Chuyển đổi 500 HBAR sang NOK
Chuyển đổi 500 HBAR sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 2,18 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:32, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NOK
Theo dõi
14:32, 4 tháng 10, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 2,180000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.486.650.093 NOK. Hedera giảm -1.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.39%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
92,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
2,49 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:32 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1090 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 2,180000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Norwegian Krone

HBAR
NOK
0.01
HBAR
0,02180000
NOK
0.1
HBAR
0,21800000
NOK
1
HBAR
2,180000
NOK
2
HBAR
4,360000
NOK
3
HBAR
6,540000
NOK
5
HBAR
10,9000
NOK
10
HBAR
21,8000
NOK
20
HBAR
43,6000
NOK
25
HBAR
54,5000
NOK
50
HBAR
109,000
NOK
100
HBAR
218,000
NOK
250
HBAR
545,000
NOK
500
HBAR
1.090,00
NOK
1000
HBAR
2.180,00
NOK
2500
HBAR
5.450,00
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Hedera
NOK

HBAR
0.01
NOK
0,00458716
HBAR
0.1
NOK
0,04587156
HBAR
1
NOK
0,45871560
HBAR
2
NOK
0,91743119
HBAR
3
NOK
1,376147
HBAR
5
NOK
2,293578
HBAR
10
NOK
4,587156
HBAR
20
NOK
9,174312
HBAR
25
NOK
11,4679
HBAR
50
NOK
22,9358
HBAR
100
NOK
45,8716
HBAR
250
NOK
114,679
HBAR
500
NOK
229,358
HBAR
1000
NOK
458,716
HBAR
2500
NOK
1.146,789
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NOK được tạo vào lúc 14:32:31 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC