Chuyển đổi 500 HBAR sang NOK
Chuyển đổi 500 HBAR sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 1,51 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:05, 18 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NOK
Theo dõi
22:05, 18 tháng 11, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,510000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.162.115.836 NOK. Hedera tăng +1.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +2.19%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
63,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
3,16 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:05 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 755 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,510000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Norwegian Krone
HBAR
NOK
0.01
HBAR
0,01510000
NOK
0.1
HBAR
0,15100000
NOK
1
HBAR
1,510000
NOK
2
HBAR
3,020000
NOK
3
HBAR
4,530000
NOK
5
HBAR
7,550000
NOK
10
HBAR
15,1000
NOK
20
HBAR
30,2000
NOK
25
HBAR
37,7500
NOK
50
HBAR
75,5000
NOK
100
HBAR
151,000
NOK
250
HBAR
377,500
NOK
500
HBAR
755,000
NOK
1000
HBAR
1.510,00
NOK
2500
HBAR
3.775,00
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Hedera
NOK
HBAR
0.01
NOK
0,00662252
HBAR
0.1
NOK
0,06622517
HBAR
1
NOK
0,66225166
HBAR
2
NOK
1,324503
HBAR
3
NOK
1,986755
HBAR
5
NOK
3,311258
HBAR
10
NOK
6,622517
HBAR
20
NOK
13,2450
HBAR
25
NOK
16,5563
HBAR
50
NOK
33,1126
HBAR
100
NOK
66,2252
HBAR
250
NOK
165,563
HBAR
500
NOK
331,126
HBAR
1000
NOK
662,252
HBAR
2500
NOK
1.655,629
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NOK được tạo vào lúc 22:05:32 18/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC