Chuyển đổi 1000 HBAR sang NOK
Chuyển đổi 1000 HBAR sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 2,03 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:55, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 2,030000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.800.423.729 NOK. Hedera tăng +3.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.65%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,87 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
85,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
1,8 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:55 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2029.9999999999998 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 2,030000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Norwegian Krone

HBAR
NOK
0.01
HBAR
0,02030000
NOK
0.1
HBAR
0,20300000
NOK
1
HBAR
2,030000
NOK
2
HBAR
4,060000
NOK
3
HBAR
6,090000
NOK
5
HBAR
10,1500
NOK
10
HBAR
20,3000
NOK
20
HBAR
40,6000
NOK
25
HBAR
50,7500
NOK
50
HBAR
101,500
NOK
100
HBAR
203,000
NOK
250
HBAR
507,500
NOK
500
HBAR
1.015,00
NOK
1000
HBAR
2.030,00
NOK
2500
HBAR
5.075,00
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Hedera
NOK

HBAR
0.01
NOK
0,00492611
HBAR
0.1
NOK
0,04926108
HBAR
1
NOK
0,49261084
HBAR
2
NOK
0,98522167
HBAR
3
NOK
1,477833
HBAR
5
NOK
2,463054
HBAR
10
NOK
4,926108
HBAR
20
NOK
9,852217
HBAR
25
NOK
12,3153
HBAR
50
NOK
24,6305
HBAR
100
NOK
49,2611
HBAR
250
NOK
123,153
HBAR
500
NOK
246,305
HBAR
1000
NOK
492,611
HBAR
2500
NOK
1.231,527
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NOK được tạo vào lúc 06:55:26 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC