Chuyển đổi 0.01 HBAR thành NOK
Chuyển đổi 0.01 HBAR sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,805 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:15, 3 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,80489500 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 555.759.858 NOK. Hedera giảm -3.72% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.16%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.761.094.687,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
28,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,76 T US$
Khối lượng (24h)
555,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:15 , việc chuyển đổi 0.01 Hedera (HBAR) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.008048950000000001 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,80489500 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Norwegian Krone
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
NOK
0.01
HBAR
0,00804895
NOK
0.1
HBAR
0,08048950
NOK
1
HBAR
0,80489500
NOK
2
HBAR
1,609790
NOK
3
HBAR
2,414685
NOK
5
HBAR
4,024475
NOK
10
HBAR
8,048950
NOK
20
HBAR
16,0979
NOK
25
HBAR
20,1224
NOK
50
HBAR
40,2448
NOK
100
HBAR
80,4895
NOK
250
HBAR
201,224
NOK
500
HBAR
402,448
NOK
1000
HBAR
804,895
NOK
2500
HBAR
2.012,238
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone thành Hedera
NOK
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
NOK
0,01242398
HBAR
0.1
NOK
0,12423981
HBAR
1
NOK
1,242398
HBAR
2
NOK
2,484796
HBAR
3
NOK
3,727194
HBAR
5
NOK
6,211990
HBAR
10
NOK
12,4240
HBAR
20
NOK
24,8480
HBAR
25
NOK
31,0600
HBAR
50
NOK
62,1199
HBAR
100
NOK
124,240
HBAR
250
NOK
310,600
HBAR
500
NOK
621,199
HBAR
1000
NOK
1.242,398
HBAR
2500
NOK
3.105,995
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-NOK page created at 07:15:11 3/7/2024 UTC
Last Updated at 07:15:11 3/7/2024 UTC