Chuyển đổi 10 NOK sang HBAR
Chuyển đổi 10 NOK sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 1,52 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:03, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NOK
Theo dõi
15:03, 22 tháng 11, 2024
0 NOK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,520000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.759.509.871 NOK. Hedera tăng +13.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.47%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
58,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
11,76 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:03 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.52 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,520000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Norwegian Krone
HBAR
NOK
0.01
HBAR
0,01520000
NOK
0.1
HBAR
0,15200000
NOK
1
HBAR
1,520000
NOK
2
HBAR
3,040000
NOK
3
HBAR
4,560000
NOK
5
HBAR
7,600000
NOK
10
HBAR
15,2000
NOK
20
HBAR
30,4000
NOK
25
HBAR
38,0000
NOK
50
HBAR
76,0000
NOK
100
HBAR
152,000
NOK
250
HBAR
380,000
NOK
500
HBAR
760,000
NOK
1000
HBAR
1.520,00
NOK
2500
HBAR
3.800,00
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Hedera
NOK
HBAR
0.01
NOK
0,00657895
HBAR
0.1
NOK
0,06578947
HBAR
1
NOK
0,65789474
HBAR
2
NOK
1,315789
HBAR
3
NOK
1,973684
HBAR
5
NOK
3,289474
HBAR
10
NOK
6,578947
HBAR
20
NOK
13,1579
HBAR
25
NOK
16,4474
HBAR
50
NOK
32,8947
HBAR
100
NOK
65,7895
HBAR
250
NOK
164,474
HBAR
500
NOK
328,947
HBAR
1000
NOK
657,895
HBAR
2500
NOK
1.644,737
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NOK được tạo vào lúc 15:03:44 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC