Chuyển đổi 500 NOK sang HBAR
Chuyển đổi 500 NOK sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 1,61 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:57, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,610000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.284.925.128 NOK. Hedera tăng +2.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.89%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,48 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
68,06 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
2,28 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:57 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.61 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,610000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Norwegian Krone

HBAR
NOK
0.01
HBAR
0,01610000
NOK
0.1
HBAR
0,16100000
NOK
1
HBAR
1,610000
NOK
2
HBAR
3,220000
NOK
3
HBAR
4,830000
NOK
5
HBAR
8,050000
NOK
10
HBAR
16,1000
NOK
20
HBAR
32,2000
NOK
25
HBAR
40,2500
NOK
50
HBAR
80,5000
NOK
100
HBAR
161,000
NOK
250
HBAR
402,500
NOK
500
HBAR
805,000
NOK
1000
HBAR
1.610,00
NOK
2500
HBAR
4.025,00
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Hedera
NOK

HBAR
0.01
NOK
0,00621118
HBAR
0.1
NOK
0,06211180
HBAR
1
NOK
0,62111801
HBAR
2
NOK
1,242236
HBAR
3
NOK
1,863354
HBAR
5
NOK
3,105590
HBAR
10
NOK
6,211180
HBAR
20
NOK
12,4224
HBAR
25
NOK
15,5280
HBAR
50
NOK
31,0559
HBAR
100
NOK
62,1118
HBAR
250
NOK
155,280
HBAR
500
NOK
310,559
HBAR
1000
NOK
621,118
HBAR
2500
NOK
1.552,795
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NOK được tạo vào lúc 02:57:43 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC