Chuyển đổi 100 HBAR sang NOK
Chuyển đổi 100 HBAR sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 1,55 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:28, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,550000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.450.520.977 NOK. Hedera giảm -3.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.12%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
65,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,45 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:28 , việc chuyển đổi 100 Hedera (HBAR) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 155 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,550000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Norwegian Krone

HBAR
NOK
0.01
HBAR
0,01550000
NOK
0.1
HBAR
0,15500000
NOK
1
HBAR
1,550000
NOK
2
HBAR
3,100000
NOK
3
HBAR
4,650000
NOK
5
HBAR
7,750000
NOK
10
HBAR
15,5000
NOK
20
HBAR
31,0000
NOK
25
HBAR
38,7500
NOK
50
HBAR
77,5000
NOK
100
HBAR
155,000
NOK
250
HBAR
387,500
NOK
500
HBAR
775,000
NOK
1000
HBAR
1.550,00
NOK
2500
HBAR
3.875,00
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Hedera
NOK

HBAR
0.01
NOK
0,00645161
HBAR
0.1
NOK
0,06451613
HBAR
1
NOK
0,64516129
HBAR
2
NOK
1,290323
HBAR
3
NOK
1,935484
HBAR
5
NOK
3,225806
HBAR
10
NOK
6,451613
HBAR
20
NOK
12,9032
HBAR
25
NOK
16,1290
HBAR
50
NOK
32,2581
HBAR
100
NOK
64,5161
HBAR
250
NOK
161,290
HBAR
500
NOK
322,581
HBAR
1000
NOK
645,161
HBAR
2500
NOK
1.612,903
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NOK được tạo vào lúc 07:28:59 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC