Chuyển đổi 3 NOK sang HBAR
Chuyển đổi 3 NOK sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 2,1 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:02, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 2,100000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.638.698.862 NOK. Hedera tăng +4.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.62%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
87,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
3,64 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:02 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.1 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 2,100000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Norwegian Krone

HBAR
NOK
0.01
HBAR
0,02100000
NOK
0.1
HBAR
0,21000000
NOK
1
HBAR
2,100000
NOK
2
HBAR
4,200000
NOK
3
HBAR
6,300000
NOK
5
HBAR
10,5000
NOK
10
HBAR
21,0000
NOK
20
HBAR
42,0000
NOK
25
HBAR
52,5000
NOK
50
HBAR
105,000
NOK
100
HBAR
210,000
NOK
250
HBAR
525,000
NOK
500
HBAR
1.050,00
NOK
1000
HBAR
2.100,00
NOK
2500
HBAR
5.250,00
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Hedera
NOK

HBAR
0.01
NOK
0,00476190
HBAR
0.1
NOK
0,04761905
HBAR
1
NOK
0,47619048
HBAR
2
NOK
0,95238095
HBAR
3
NOK
1,428571
HBAR
5
NOK
2,380952
HBAR
10
NOK
4,761905
HBAR
20
NOK
9,523810
HBAR
25
NOK
11,9048
HBAR
50
NOK
23,8095
HBAR
100
NOK
47,6190
HBAR
250
NOK
119,048
HBAR
500
NOK
238,095
HBAR
1000
NOK
476,190
HBAR
2500
NOK
1.190,476
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NOK được tạo vào lúc 05:02:00 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC