Chuyển đổi 3 NOK sang HBAR
Chuyển đổi 3 NOK sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 2,74 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:05, 10 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 2,740000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.883.669.679 NOK. Hedera tăng +1.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.39%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.675.915,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
116,05 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
2,88 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,31 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:05 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.74 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 2,740000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Norwegian Krone

HBAR
NOK
0.01
HBAR
0,02740000
NOK
0.1
HBAR
0,27400000
NOK
1
HBAR
2,740000
NOK
2
HBAR
5,480000
NOK
3
HBAR
8,220000
NOK
5
HBAR
13,7000
NOK
10
HBAR
27,4000
NOK
20
HBAR
54,8000
NOK
25
HBAR
68,5000
NOK
50
HBAR
137,000
NOK
100
HBAR
274,000
NOK
250
HBAR
685,000
NOK
500
HBAR
1.370,00
NOK
1000
HBAR
2.740,00
NOK
2500
HBAR
6.850,00
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Hedera
NOK

HBAR
0.01
NOK
0,00364964
HBAR
0.1
NOK
0,03649635
HBAR
1
NOK
0,36496350
HBAR
2
NOK
0,72992701
HBAR
3
NOK
1,094891
HBAR
5
NOK
1,824818
HBAR
10
NOK
3,649635
HBAR
20
NOK
7,299270
HBAR
25
NOK
9,124088
HBAR
50
NOK
18,2482
HBAR
100
NOK
36,4964
HBAR
250
NOK
91,2409
HBAR
500
NOK
182,482
HBAR
1000
NOK
364,964
HBAR
2500
NOK
912,409
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NOK được tạo vào lúc 03:05:34 10/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC