Chuyển đổi 50 NOK sang HBAR
Chuyển đổi 50 NOK sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 2,05 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:35, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NOK
Theo dõi
22:35, 15 tháng 3, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 2,050000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.411.569.617 NOK. Hedera giảm -0.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.97%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
87,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
2,41 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:35 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.05 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 2,050000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Norwegian Krone

HBAR
NOK
0.01
HBAR
0,02050000
NOK
0.1
HBAR
0,20500000
NOK
1
HBAR
2,050000
NOK
2
HBAR
4,100000
NOK
3
HBAR
6,150000
NOK
5
HBAR
10,2500
NOK
10
HBAR
20,5000
NOK
20
HBAR
41,0000
NOK
25
HBAR
51,2500
NOK
50
HBAR
102,500
NOK
100
HBAR
205,000
NOK
250
HBAR
512,500
NOK
500
HBAR
1.025,00
NOK
1000
HBAR
2.050,00
NOK
2500
HBAR
5.125,00
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Hedera
NOK

HBAR
0.01
NOK
0,00487805
HBAR
0.1
NOK
0,04878049
HBAR
1
NOK
0,48780488
HBAR
2
NOK
0,97560976
HBAR
3
NOK
1,463415
HBAR
5
NOK
2,439024
HBAR
10
NOK
4,878049
HBAR
20
NOK
9,756098
HBAR
25
NOK
12,1951
HBAR
50
NOK
24,3902
HBAR
100
NOK
48,7805
HBAR
250
NOK
121,951
HBAR
500
NOK
243,902
HBAR
1000
NOK
487,805
HBAR
2500
NOK
1.219,512
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NOK được tạo vào lúc 22:35:32 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC