Chuyển đổi 0.1 NOK sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 NOK sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 1,44 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:02, 9 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NOK
Theo dõi
23:02, 9 tháng 12, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,440000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.549.694.708 NOK. Hedera tăng +5.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.15%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.284,96 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
61,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
1,55 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:02 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.44 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,440000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Norwegian Krone
HBAR
NOK
0.01
HBAR
0,01440000
NOK
0.1
HBAR
0,14400000
NOK
1
HBAR
1,440000
NOK
2
HBAR
2,880000
NOK
3
HBAR
4,320000
NOK
5
HBAR
7,200000
NOK
10
HBAR
14,4000
NOK
20
HBAR
28,8000
NOK
25
HBAR
36,0000
NOK
50
HBAR
72,0000
NOK
100
HBAR
144,000
NOK
250
HBAR
360,000
NOK
500
HBAR
720,000
NOK
1000
HBAR
1.440,00
NOK
2500
HBAR
3.600,00
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Hedera
NOK
HBAR
0.01
NOK
0,00694444
HBAR
0.1
NOK
0,06944444
HBAR
1
NOK
0,69444444
HBAR
2
NOK
1,388889
HBAR
3
NOK
2,083333
HBAR
5
NOK
3,472222
HBAR
10
NOK
6,944444
HBAR
20
NOK
13,8889
HBAR
25
NOK
17,3611
HBAR
50
NOK
34,7222
HBAR
100
NOK
69,4444
HBAR
250
NOK
173,611
HBAR
500
NOK
347,222
HBAR
1000
NOK
694,444
HBAR
2500
NOK
1.736,111
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NOK được tạo vào lúc 23:02:13 9/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC