Chuyển đổi 20 HBAR sang NOK
Chuyển đổi 20 HBAR sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 2,06 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:05, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 2,060000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.226.347.086 NOK. Hedera tăng +3.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.00%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 18.
Vốn hóa thị trường
87,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
3,23 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:05 , việc chuyển đổi 20 Hedera (HBAR) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 41.2 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 2,060000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Norwegian Krone

HBAR
NOK
0.01
HBAR
0,02060000
NOK
0.1
HBAR
0,20600000
NOK
1
HBAR
2,060000
NOK
2
HBAR
4,120000
NOK
3
HBAR
6,180000
NOK
5
HBAR
10,3000
NOK
10
HBAR
20,6000
NOK
20
HBAR
41,2000
NOK
25
HBAR
51,5000
NOK
50
HBAR
103,000
NOK
100
HBAR
206,000
NOK
250
HBAR
515,000
NOK
500
HBAR
1.030,00
NOK
1000
HBAR
2.060,00
NOK
2500
HBAR
5.150,00
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Hedera
NOK

HBAR
0.01
NOK
0,00485437
HBAR
0.1
NOK
0,04854369
HBAR
1
NOK
0,48543689
HBAR
2
NOK
0,97087379
HBAR
3
NOK
1,456311
HBAR
5
NOK
2,427184
HBAR
10
NOK
4,854369
HBAR
20
NOK
9,708738
HBAR
25
NOK
12,1359
HBAR
50
NOK
24,2718
HBAR
100
NOK
48,5437
HBAR
250
NOK
121,359
HBAR
500
NOK
242,718
HBAR
1000
NOK
485,437
HBAR
2500
NOK
1.213,592
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NOK được tạo vào lúc 01:05:01 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC