Chuyển đổi 0.1 HBAR sang NOK
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 2,09 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:22, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 2,090000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.898.002.652 NOK. Hedera giảm -0.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.84%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,15 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
87,37 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,9 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:22 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.209 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 2,090000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Norwegian Krone

HBAR
NOK
0.01
HBAR
0,02090000
NOK
0.1
HBAR
0,20900000
NOK
1
HBAR
2,090000
NOK
2
HBAR
4,180000
NOK
3
HBAR
6,270000
NOK
5
HBAR
10,4500
NOK
10
HBAR
20,9000
NOK
20
HBAR
41,8000
NOK
25
HBAR
52,2500
NOK
50
HBAR
104,500
NOK
100
HBAR
209,000
NOK
250
HBAR
522,500
NOK
500
HBAR
1.045,00
NOK
1000
HBAR
2.090,00
NOK
2500
HBAR
5.225,00
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Hedera
NOK

HBAR
0.01
NOK
0,00478469
HBAR
0.1
NOK
0,04784689
HBAR
1
NOK
0,47846890
HBAR
2
NOK
0,95693780
HBAR
3
NOK
1,435407
HBAR
5
NOK
2,392344
HBAR
10
NOK
4,784689
HBAR
20
NOK
9,569378
HBAR
25
NOK
11,9617
HBAR
50
NOK
23,9234
HBAR
100
NOK
47,8469
HBAR
250
NOK
119,617
HBAR
500
NOK
239,234
HBAR
1000
NOK
478,469
HBAR
2500
NOK
1.196,172
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NOK được tạo vào lúc 01:22:19 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC