Chuyển đổi 100 NOK sang HBAR
Chuyển đổi 100 NOK sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 1,97 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:30, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 1,970000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.523.679.310 NOK. Hedera giảm -4.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.23%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
83,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
2,52 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:30 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.97 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 1,970000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Norwegian Krone

HBAR
NOK
0.01
HBAR
0,01970000
NOK
0.1
HBAR
0,19700000
NOK
1
HBAR
1,970000
NOK
2
HBAR
3,940000
NOK
3
HBAR
5,910000
NOK
5
HBAR
9,850000
NOK
10
HBAR
19,7000
NOK
20
HBAR
39,4000
NOK
25
HBAR
49,2500
NOK
50
HBAR
98,5000
NOK
100
HBAR
197,000
NOK
250
HBAR
492,500
NOK
500
HBAR
985,000
NOK
1000
HBAR
1.970,00
NOK
2500
HBAR
4.925,00
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Hedera
NOK

HBAR
0.01
NOK
0,00507614
HBAR
0.1
NOK
0,05076142
HBAR
1
NOK
0,50761421
HBAR
2
NOK
1,015228
HBAR
3
NOK
1,522843
HBAR
5
NOK
2,538071
HBAR
10
NOK
5,076142
HBAR
20
NOK
10,1523
HBAR
25
NOK
12,6904
HBAR
50
NOK
25,3807
HBAR
100
NOK
50,7614
HBAR
250
NOK
126,904
HBAR
500
NOK
253,807
HBAR
1000
NOK
507,614
HBAR
2500
NOK
1.269,036
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NOK được tạo vào lúc 07:30:14 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC