Chuyển đổi 1 NEAR thành PHP
Chuyển đổi 1 NEAR sang PHP theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 317,56 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:09, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 317,560 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.357.420.129 PHP. NEAR Protocol tăng +3.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.45%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.093.897.607,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
350,11 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,09 T US$
Khối lượng (24h)
13,36 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:09 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 317.56 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 317,560 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang PHP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành Philippine Peso
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
PHP
0.01
NEAR
3,175600
PHP
0.1
NEAR
31,7560
PHP
1
NEAR
317,560
PHP
2
NEAR
635,120
PHP
3
NEAR
952,680
PHP
5
NEAR
1.587,80
PHP
10
NEAR
3.175,60
PHP
20
NEAR
6.351,20
PHP
25
NEAR
7.939,00
PHP
50
NEAR
15.878,0
PHP
100
NEAR
31.756,0
PHP
250
NEAR
79.390,0
PHP
500
NEAR
158.780
PHP
1000
NEAR
317.560
PHP
2500
NEAR
793.900
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso thành NEAR Protocol
PHP
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
PHP
0,00003149
NEAR
0.1
PHP
0,00031490
NEAR
1
PHP
0,00314901
NEAR
2
PHP
0,00629802
NEAR
3
PHP
0,00944703
NEAR
5
PHP
0,01574506
NEAR
10
PHP
0,03149011
NEAR
20
PHP
0,06298022
NEAR
25
PHP
0,07872528
NEAR
50
PHP
0,15745056
NEAR
100
PHP
0,31490112
NEAR
250
PHP
0,78725280
NEAR
500
PHP
1,574506
NEAR
1000
PHP
3,149011
NEAR
2500
PHP
7,872528
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-PHP page created at 15:09:07 2/7/2024 UTC
Last Updated at 15:09:07 2/7/2024 UTC