Chuyển đổi 5 PHP sang NEAR
Chuyển đổi 5 PHP sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 123,5 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:49, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 123,500 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.254.001.502 PHP. NEAR Protocol giảm -5.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.45%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.258.607.863 US$ và tổng cung lưu thông là 1.230.859.386 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
151,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
11,25 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:49 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 123.5 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 123,500 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang PHP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Philippine Peso

NEAR
PHP
0.01
NEAR
1,235000
PHP
0.1
NEAR
12,3500
PHP
1
NEAR
123,500
PHP
2
NEAR
247,000
PHP
3
NEAR
370,500
PHP
5
NEAR
617,500
PHP
10
NEAR
1.235,00
PHP
20
NEAR
2.470,00
PHP
25
NEAR
3.087,50
PHP
50
NEAR
6.175,00
PHP
100
NEAR
12.350,0
PHP
250
NEAR
30.875,0
PHP
500
NEAR
61.750,0
PHP
1000
NEAR
123.500
PHP
2500
NEAR
308.750
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang NEAR Protocol
PHP

NEAR
0.01
PHP
0,00008097
NEAR
0.1
PHP
0,00080972
NEAR
1
PHP
0,00809717
NEAR
2
PHP
0,01619433
NEAR
3
PHP
0,02429150
NEAR
5
PHP
0,04048583
NEAR
10
PHP
0,08097166
NEAR
20
PHP
0,16194332
NEAR
25
PHP
0,20242915
NEAR
50
PHP
0,40485830
NEAR
100
PHP
0,80971660
NEAR
250
PHP
2,024291
NEAR
500
PHP
4,048583
NEAR
1000
PHP
8,097166
NEAR
2500
PHP
20,2429
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-PHP được tạo vào lúc 15:49:18 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC