Chuyển đổi 10 PHP sang NEAR
Chuyển đổi 10 PHP sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 142,41 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:08, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 142,410 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.299.920.255 PHP. NEAR Protocol tăng +6.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.76%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.253.485.893 US$ và tổng cung lưu thông là 1.220.429.104 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 43.
Vốn hóa thị trường
173,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
10,3 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:08 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 142.41 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 142,410 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang PHP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Philippine Peso

NEAR
PHP
0.01
NEAR
1,424100
PHP
0.1
NEAR
14,2410
PHP
1
NEAR
142,410
PHP
2
NEAR
284,820
PHP
3
NEAR
427,230
PHP
5
NEAR
712,050
PHP
10
NEAR
1.424,10
PHP
20
NEAR
2.848,20
PHP
25
NEAR
3.560,25
PHP
50
NEAR
7.120,50
PHP
100
NEAR
14.241,0
PHP
250
NEAR
35.602,5
PHP
500
NEAR
71.205,0
PHP
1000
NEAR
142.410
PHP
2500
NEAR
356.025
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang NEAR Protocol
PHP

NEAR
0.01
PHP
0,00007022
NEAR
0.1
PHP
0,00070220
NEAR
1
PHP
0,00702198
NEAR
2
PHP
0,01404396
NEAR
3
PHP
0,02106594
NEAR
5
PHP
0,03510989
NEAR
10
PHP
0,07021979
NEAR
20
PHP
0,14043958
NEAR
25
PHP
0,17554947
NEAR
50
PHP
0,35109894
NEAR
100
PHP
0,70219788
NEAR
250
PHP
1,755495
NEAR
500
PHP
3,510989
NEAR
1000
PHP
7,021979
NEAR
2500
PHP
17,5549
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-PHP được tạo vào lúc 18:08:52 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC