Chuyển đổi 2 PHP sang NEAR
Chuyển đổi 2 PHP sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 332,68 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:19, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến PHP
Theo dõi
16:19, 22 tháng 11, 2024
0 PHP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 332,680 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 64.381.066.454 PHP. NEAR Protocol tăng +4.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.45%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.457.249 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
404,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
64,38 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:19 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 332.68 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 332,680 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang PHP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Philippine Peso
NEAR
PHP
0.01
NEAR
3,326800
PHP
0.1
NEAR
33,2680
PHP
1
NEAR
332,680
PHP
2
NEAR
665,360
PHP
3
NEAR
998,040
PHP
5
NEAR
1.663,40
PHP
10
NEAR
3.326,80
PHP
20
NEAR
6.653,60
PHP
25
NEAR
8.317,00
PHP
50
NEAR
16.634,0
PHP
100
NEAR
33.268,0
PHP
250
NEAR
83.170,0
PHP
500
NEAR
166.340
PHP
1000
NEAR
332.680
PHP
2500
NEAR
831.700
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang NEAR Protocol
PHP
NEAR
0.01
PHP
0,00003006
NEAR
0.1
PHP
0,00030059
NEAR
1
PHP
0,00300589
NEAR
2
PHP
0,00601178
NEAR
3
PHP
0,00901767
NEAR
5
PHP
0,01502946
NEAR
10
PHP
0,03005892
NEAR
20
PHP
0,06011783
NEAR
25
PHP
0,07514729
NEAR
50
PHP
0,15029458
NEAR
100
PHP
0,30058915
NEAR
250
PHP
0,75147289
NEAR
500
PHP
1,502946
NEAR
1000
PHP
3,005892
NEAR
2500
PHP
7,514729
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-PHP được tạo vào lúc 16:19:06 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC