Chuyển đổi 2 PHP sang NEAR
Chuyển đổi 2 PHP sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 169,42 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:27, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 169,420 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.906.535.983 PHP. NEAR Protocol giảm -0.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.69%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.274.068.694 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 48.
Vốn hóa thị trường
211,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
17,91 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:27 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 169.42 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 169,420 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang PHP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Philippine Peso

NEAR
PHP
0.01
NEAR
1,694200
PHP
0.1
NEAR
16,9420
PHP
1
NEAR
169,420
PHP
2
NEAR
338,840
PHP
3
NEAR
508,260
PHP
5
NEAR
847,100
PHP
10
NEAR
1.694,20
PHP
20
NEAR
3.388,40
PHP
25
NEAR
4.235,50
PHP
50
NEAR
8.471,00
PHP
100
NEAR
16.942,0
PHP
250
NEAR
42.355,0
PHP
500
NEAR
84.710,0
PHP
1000
NEAR
169.420
PHP
2500
NEAR
423.550
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang NEAR Protocol
PHP

NEAR
0.01
PHP
0,00005902
NEAR
0.1
PHP
0,00059025
NEAR
1
PHP
0,00590249
NEAR
2
PHP
0,01180498
NEAR
3
PHP
0,01770747
NEAR
5
PHP
0,02951245
NEAR
10
PHP
0,05902491
NEAR
20
PHP
0,11804982
NEAR
25
PHP
0,14756227
NEAR
50
PHP
0,29512454
NEAR
100
PHP
0,59024909
NEAR
250
PHP
1,475623
NEAR
500
PHP
2,951245
NEAR
1000
PHP
5,902491
NEAR
2500
PHP
14,7562
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-PHP được tạo vào lúc 06:27:50 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC