Chuyển đổi 0.1 NEAR sang PHP
Chuyển đổi 0.1 NEAR sang PHP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 139,53 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:39, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến PHP
Theo dõi
10:39, 22 tháng 8, 2025
0 PHP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 139,530 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.349.225.016 PHP. NEAR Protocol giảm -3.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.44%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.266.918.350 US$ và tổng cung lưu thông là 1.248.713.729 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 47.
Vốn hóa thị trường
174,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
7,35 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:39 , việc chuyển đổi 0.1 NEAR Protocol (NEAR) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13.953000000000001 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 139,530 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang PHP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Philippine Peso

NEAR
PHP
0.01
NEAR
1,395300
PHP
0.1
NEAR
13,9530
PHP
1
NEAR
139,530
PHP
2
NEAR
279,060
PHP
3
NEAR
418,590
PHP
5
NEAR
697,650
PHP
10
NEAR
1.395,30
PHP
20
NEAR
2.790,60
PHP
25
NEAR
3.488,25
PHP
50
NEAR
6.976,50
PHP
100
NEAR
13.953,0
PHP
250
NEAR
34.882,5
PHP
500
NEAR
69.765,0
PHP
1000
NEAR
139.530
PHP
2500
NEAR
348.825
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang NEAR Protocol
PHP

NEAR
0.01
PHP
0,00007167
NEAR
0.1
PHP
0,00071669
NEAR
1
PHP
0,00716692
NEAR
2
PHP
0,01433384
NEAR
3
PHP
0,02150075
NEAR
5
PHP
0,03583459
NEAR
10
PHP
0,07166918
NEAR
20
PHP
0,14333835
NEAR
25
PHP
0,17917294
NEAR
50
PHP
0,35834588
NEAR
100
PHP
0,71669175
NEAR
250
PHP
1,791729
NEAR
500
PHP
3,583459
NEAR
1000
PHP
7,166918
NEAR
2500
PHP
17,9173
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-PHP được tạo vào lúc 10:39:28 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC