Chuyển đổi 0.01 PHP sang NEAR
Chuyển đổi 0.01 PHP sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 139,68 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:59, 3 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 139,680 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.312.805.303 PHP. NEAR Protocol tăng +2.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.46%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.268.934.834 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 50.
Vốn hóa thị trường
174,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
8,31 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:59 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 139.68 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 139,680 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang PHP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Philippine Peso

NEAR
PHP
0.01
NEAR
1,396800
PHP
0.1
NEAR
13,9680
PHP
1
NEAR
139,680
PHP
2
NEAR
279,360
PHP
3
NEAR
419,040
PHP
5
NEAR
698,400
PHP
10
NEAR
1.396,80
PHP
20
NEAR
2.793,60
PHP
25
NEAR
3.492,00
PHP
50
NEAR
6.984,00
PHP
100
NEAR
13.968,0
PHP
250
NEAR
34.920,0
PHP
500
NEAR
69.840,0
PHP
1000
NEAR
139.680
PHP
2500
NEAR
349.200
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang NEAR Protocol
PHP

NEAR
0.01
PHP
0,00007159
NEAR
0.1
PHP
0,00071592
NEAR
1
PHP
0,00715922
NEAR
2
PHP
0,01431844
NEAR
3
PHP
0,02147766
NEAR
5
PHP
0,03579611
NEAR
10
PHP
0,07159221
NEAR
20
PHP
0,14318442
NEAR
25
PHP
0,17898053
NEAR
50
PHP
0,35796105
NEAR
100
PHP
0,71592211
NEAR
250
PHP
1,789805
NEAR
500
PHP
3,579611
NEAR
1000
PHP
7,159221
NEAR
2500
PHP
17,8981
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-PHP được tạo vào lúc 10:59:58 3/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC