Chuyển đổi 1000 PHP sang NEAR
Chuyển đổi 1000 PHP sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 97,85 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:14, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến PHP
Theo dõi
15:14, 13 tháng 12, 2025
0 PHP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 97,8500 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.733.923.374 PHP. NEAR Protocol giảm -2.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.50%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.282.393.915 US$ và tổng cung lưu thông là 1.282.393.901 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 57.
Vốn hóa thị trường
125,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
8,73 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:14 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 97.85 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 97,8500 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang PHP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Philippine Peso
NEAR
PHP
0.01
NEAR
0,97850000
PHP
0.1
NEAR
9,785000
PHP
1
NEAR
97,8500
PHP
2
NEAR
195,700
PHP
3
NEAR
293,550
PHP
5
NEAR
489,250
PHP
10
NEAR
978,500
PHP
20
NEAR
1.957,00
PHP
25
NEAR
2.446,25
PHP
50
NEAR
4.892,50
PHP
100
NEAR
9.785,00
PHP
250
NEAR
24.462,5
PHP
500
NEAR
48.925,0
PHP
1000
NEAR
97.850,0
PHP
2500
NEAR
244.625
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang NEAR Protocol
PHP
NEAR
0.01
PHP
0,00010220
NEAR
0.1
PHP
0,00102197
NEAR
1
PHP
0,01021972
NEAR
2
PHP
0,02043945
NEAR
3
PHP
0,03065917
NEAR
5
PHP
0,05109862
NEAR
10
PHP
0,10219724
NEAR
20
PHP
0,20439448
NEAR
25
PHP
0,25549310
NEAR
50
PHP
0,51098620
NEAR
100
PHP
1,021972
NEAR
250
PHP
2,554931
NEAR
500
PHP
5,109862
NEAR
1000
PHP
10,2197
NEAR
2500
PHP
25,5493
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-PHP được tạo vào lúc 15:14:55 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC