Chuyển đổi 1000 PHP thành NEAR
Chuyển đổi 1000 PHP sang NEAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 279,45 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:22, 4 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 279,450 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 20.287.310.414 PHP. NEAR Protocol giảm -7.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.28%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.094.303.023,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
304,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,09 T US$
Khối lượng (24h)
20,29 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:22 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 279.45 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 279,450 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang PHP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành Philippine Peso
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
PHP
0.01
NEAR
2,794500
PHP
0.1
NEAR
27,9450
PHP
1
NEAR
279,450
PHP
2
NEAR
558,900
PHP
3
NEAR
838,350
PHP
5
NEAR
1.397,25
PHP
10
NEAR
2.794,50
PHP
20
NEAR
5.589,00
PHP
25
NEAR
6.986,25
PHP
50
NEAR
13.972,5
PHP
100
NEAR
27.945,0
PHP
250
NEAR
69.862,5
PHP
500
NEAR
139.725
PHP
1000
NEAR
279.450
PHP
2500
NEAR
698.625
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso thành NEAR Protocol
PHP
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
PHP
0,00003578
NEAR
0.1
PHP
0,00035785
NEAR
1
PHP
0,00357846
NEAR
2
PHP
0,00715692
NEAR
3
PHP
0,01073537
NEAR
5
PHP
0,01789229
NEAR
10
PHP
0,03578458
NEAR
20
PHP
0,07156915
NEAR
25
PHP
0,08946144
NEAR
50
PHP
0,17892288
NEAR
100
PHP
0,35784577
NEAR
250
PHP
0,89461442
NEAR
500
PHP
1,789229
NEAR
1000
PHP
3,578458
NEAR
2500
PHP
8,946144
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-PHP page created at 18:22:25 4/7/2024 UTC
Last Updated at 18:22:25 4/7/2024 UTC