Chuyển đổi 3 PHP sang NEAR
Chuyển đổi 3 PHP sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 150,38 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:02, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 150,380 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.776.270.630 PHP. NEAR Protocol tăng +1.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.48%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.239.983.781 US$ và tổng cung lưu thông là 1.194.977.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
178,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,19 T US$
Khối lượng (24h)
16,78 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:02 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 150.38 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 150,380 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang PHP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Philippine Peso

NEAR
PHP
0.01
NEAR
1,503800
PHP
0.1
NEAR
15,0380
PHP
1
NEAR
150,380
PHP
2
NEAR
300,760
PHP
3
NEAR
451,140
PHP
5
NEAR
751,900
PHP
10
NEAR
1.503,80
PHP
20
NEAR
3.007,60
PHP
25
NEAR
3.759,50
PHP
50
NEAR
7.519,00
PHP
100
NEAR
15.038,0
PHP
250
NEAR
37.595,0
PHP
500
NEAR
75.190,0
PHP
1000
NEAR
150.380
PHP
2500
NEAR
375.950
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang NEAR Protocol
PHP

NEAR
0.01
PHP
0,00006650
NEAR
0.1
PHP
0,00066498
NEAR
1
PHP
0,00664982
NEAR
2
PHP
0,01329964
NEAR
3
PHP
0,01994946
NEAR
5
PHP
0,03324910
NEAR
10
PHP
0,06649820
NEAR
20
PHP
0,13299641
NEAR
25
PHP
0,16624551
NEAR
50
PHP
0,33249102
NEAR
100
PHP
0,66498205
NEAR
250
PHP
1,662455
NEAR
500
PHP
3,324910
NEAR
1000
PHP
6,649820
NEAR
2500
PHP
16,6246
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-PHP được tạo vào lúc 02:02:39 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC