Chuyển đổi 3 PHP sang NEAR
Chuyển đổi 3 PHP sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 106,19 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:50, 10 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến PHP
Theo dõi
6:50, 10 tháng 12, 2025
0 PHP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 106,190 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.527.873.989 PHP. NEAR Protocol tăng +3.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.24%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.282.079.261 US$ và tổng cung lưu thông là 1.282.079.252 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 54.
Vốn hóa thị trường
136,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
12,53 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:50 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 106.19 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 106,190 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang PHP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Philippine Peso
NEAR
PHP
0.01
NEAR
1,061900
PHP
0.1
NEAR
10,6190
PHP
1
NEAR
106,190
PHP
2
NEAR
212,380
PHP
3
NEAR
318,570
PHP
5
NEAR
530,950
PHP
10
NEAR
1.061,90
PHP
20
NEAR
2.123,80
PHP
25
NEAR
2.654,75
PHP
50
NEAR
5.309,50
PHP
100
NEAR
10.619,0
PHP
250
NEAR
26.547,5
PHP
500
NEAR
53.095,0
PHP
1000
NEAR
106.190
PHP
2500
NEAR
265.475
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang NEAR Protocol
PHP
NEAR
0.01
PHP
0,00009417
NEAR
0.1
PHP
0,00094171
NEAR
1
PHP
0,00941708
NEAR
2
PHP
0,01883417
NEAR
3
PHP
0,02825125
NEAR
5
PHP
0,04708541
NEAR
10
PHP
0,09417083
NEAR
20
PHP
0,18834165
NEAR
25
PHP
0,23542706
NEAR
50
PHP
0,47085413
NEAR
100
PHP
0,94170826
NEAR
250
PHP
2,354271
NEAR
500
PHP
4,708541
NEAR
1000
PHP
9,417083
NEAR
2500
PHP
23,5427
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-PHP được tạo vào lúc 06:50:06 10/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC