Chuyển đổi 3 PHP sang NEAR
Chuyển đổi 3 PHP sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 139,1 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:23, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 139,100 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.700.087.587 PHP. NEAR Protocol tăng +2.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.65%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.253.381.828 US$ và tổng cung lưu thông là 1.220.360.756 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 44.
Vốn hóa thị trường
169,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
9,7 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:23 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 139.1 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 139,100 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang PHP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Philippine Peso

NEAR
PHP
0.01
NEAR
1,391000
PHP
0.1
NEAR
13,9100
PHP
1
NEAR
139,100
PHP
2
NEAR
278,200
PHP
3
NEAR
417,300
PHP
5
NEAR
695,500
PHP
10
NEAR
1.391,00
PHP
20
NEAR
2.782,00
PHP
25
NEAR
3.477,50
PHP
50
NEAR
6.955,00
PHP
100
NEAR
13.910,0
PHP
250
NEAR
34.775,0
PHP
500
NEAR
69.550,0
PHP
1000
NEAR
139.100
PHP
2500
NEAR
347.750
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang NEAR Protocol
PHP

NEAR
0.01
PHP
0,00007189
NEAR
0.1
PHP
0,00071891
NEAR
1
PHP
0,00718907
NEAR
2
PHP
0,01437815
NEAR
3
PHP
0,02156722
NEAR
5
PHP
0,03594536
NEAR
10
PHP
0,07189073
NEAR
20
PHP
0,14378145
NEAR
25
PHP
0,17972682
NEAR
50
PHP
0,35945363
NEAR
100
PHP
0,71890726
NEAR
250
PHP
1,797268
NEAR
500
PHP
3,594536
NEAR
1000
PHP
7,189073
NEAR
2500
PHP
17,9727
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-PHP được tạo vào lúc 06:23:41 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC