Chuyển đổi 0.1 PHP sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 PHP sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
          1 NEAR tương đương 112,6 PHP
        
 Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:11, 4 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 112,600 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.040.374.561 PHP. NEAR Protocol giảm -8.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.29%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.279.056.853 US$ và tổng cung lưu thông là 1.279.056.809 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 53.
Vốn hóa thị trường
 144,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
 1,28 T US$
Khối lượng (24h)
 18,04 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
 2,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:11 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 112.6 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 112,600 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang PHP mới nhất
    Chuyển đổi NEAR Protocol sang Philippine Peso
  
 NEAR
PHP
0.01
 NEAR
1,126000
 PHP
0.1
 NEAR
11,2600
 PHP
1
 NEAR
112,600
 PHP
2
 NEAR
225,200
 PHP
3
 NEAR
337,800
 PHP
5
 NEAR
563,000
 PHP
10
 NEAR
1.126,00
 PHP
20
 NEAR
2.252,00
 PHP
25
 NEAR
2.815,00
 PHP
50
 NEAR
5.630,00
 PHP
100
 NEAR
11.260,0
 PHP
250
 NEAR
28.150,0
 PHP
500
 NEAR
56.300,0
 PHP
1000
 NEAR
112.600
 PHP
2500
 NEAR
281.500
 PHP
    Chuyển đổi Philippine Peso sang NEAR Protocol
  
 PHP
NEAR
0.01
 PHP
0,00008881
 NEAR
0.1
 PHP
0,00088810
 NEAR
1
 PHP
0,00888099
 NEAR
2
 PHP
0,01776199
 NEAR
3
 PHP
0,02664298
 NEAR
5
 PHP
0,04440497
 NEAR
10
 PHP
0,08880995
 NEAR
20
 PHP
0,17761989
 NEAR
25
 PHP
0,22202487
 NEAR
50
 PHP
0,44404973
 NEAR
100
 PHP
0,88809947
 NEAR
250
 PHP
2,220249
 NEAR
500
 PHP
4,440497
 NEAR
1000
 PHP
8,880995
 NEAR
2500
 PHP
22,2025
 NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
      NEAR/AED
    
      NEAR/ARS
    
      NEAR/AUD
    
      NEAR/BCH
    
      NEAR/BDT
    
      NEAR/BHD
    
      NEAR/BMD
    
      NEAR/BNB
    
      NEAR/BRL
    
      NEAR/BTC
    
      NEAR/CAD
    
      NEAR/CHF
    
      NEAR/CLP
    
      NEAR/CNY
    
      NEAR/CZK
    
      NEAR/DKK
    
      NEAR/DOT
    
      NEAR/EOS
    
      NEAR/ETH
    
      NEAR/EUR
    
      NEAR/GBP
    
      NEAR/HKD
    
      NEAR/HUF
    
      NEAR/IDR
    
      NEAR/ILS
    
      NEAR/INR
    
      NEAR/JPY
    
      NEAR/KRW
    
      NEAR/KWD
    
      NEAR/LKR
    
      NEAR/LTC
    
      NEAR/MMK
    
      NEAR/MXN
    
      NEAR/MYR
    
      NEAR/NGN
    
      NEAR/NOK
    
      NEAR/NZD
    
      NEAR/PKR
    
      NEAR/PLN
    
      NEAR/RUB
    
      NEAR/SAR
    
      NEAR/SEK
    
      NEAR/SGD
    
      NEAR/THB
    
      NEAR/TRY
    
      NEAR/TWD
    
      NEAR/UAH
    
      NEAR/USD
    
      NEAR/VEF
    
      NEAR/VND
    
      NEAR/XAG
    
      NEAR/XAU
    
      NEAR/XDR
    
      NEAR/XLM
    
      NEAR/XRP
    
      NEAR/YFI
    
      NEAR/ZAR
    
      NEAR/LINK
    
      NEAR/SATS
    
      NEAR/BITS
    
Trang NEAR-PHP được tạo vào lúc 06:11:27 4/11/2025
 Cập nhật lần cuối vào [date] UTC