Chuyển đổi 0.1 PHP sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 PHP sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 299,63 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:11, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 299,630 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.236.435.513 PHP. NEAR Protocol giảm -0.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.63%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 21.
Vốn hóa thị trường
331,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
27,24 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:11 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 299.63 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 299,630 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang PHP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Philippine Peso
NEAR
PHP
0.01
NEAR
2,996300
PHP
0.1
NEAR
29,9630
PHP
1
NEAR
299,630
PHP
2
NEAR
599,260
PHP
3
NEAR
898,890
PHP
5
NEAR
1.498,15
PHP
10
NEAR
2.996,30
PHP
20
NEAR
5.992,60
PHP
25
NEAR
7.490,75
PHP
50
NEAR
14.981,5
PHP
100
NEAR
29.963,0
PHP
250
NEAR
74.907,5
PHP
500
NEAR
149.815
PHP
1000
NEAR
299.630
PHP
2500
NEAR
749.075
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang NEAR Protocol
PHP
NEAR
0.01
PHP
0,00003337
NEAR
0.1
PHP
0,00033374
NEAR
1
PHP
0,00333745
NEAR
2
PHP
0,00667490
NEAR
3
PHP
0,01001235
NEAR
5
PHP
0,01668725
NEAR
10
PHP
0,03337450
NEAR
20
PHP
0,06674899
NEAR
25
PHP
0,08343624
NEAR
50
PHP
0,16687248
NEAR
100
PHP
0,33374495
NEAR
250
PHP
0,83436238
NEAR
500
PHP
1,668725
NEAR
1000
PHP
3,337450
NEAR
2500
PHP
8,343624
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-PHP được tạo vào lúc 06:11:58 1/10/2024
Last Updated at 06:11:58 1/10/2024 UTC