Chuyển đổi 1 PHP sang NEAR
Chuyển đổi 1 PHP sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 147,15 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:03, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến PHP
Theo dõi
23:03, 18 tháng 8, 2025
0 PHP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 147,150 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.561.011.257 PHP. NEAR Protocol giảm -4.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.21%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.266.344.456 US$ và tổng cung lưu thông là 1.248.019.358 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
183,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
14,56 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:03 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 147.15 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 147,150 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang PHP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Philippine Peso

NEAR
PHP
0.01
NEAR
1,471500
PHP
0.1
NEAR
14,7150
PHP
1
NEAR
147,150
PHP
2
NEAR
294,300
PHP
3
NEAR
441,450
PHP
5
NEAR
735,750
PHP
10
NEAR
1.471,50
PHP
20
NEAR
2.943,00
PHP
25
NEAR
3.678,75
PHP
50
NEAR
7.357,50
PHP
100
NEAR
14.715,0
PHP
250
NEAR
36.787,5
PHP
500
NEAR
73.575,0
PHP
1000
NEAR
147.150
PHP
2500
NEAR
367.875
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang NEAR Protocol
PHP

NEAR
0.01
PHP
0,00006796
NEAR
0.1
PHP
0,00067958
NEAR
1
PHP
0,00679579
NEAR
2
PHP
0,01359157
NEAR
3
PHP
0,02038736
NEAR
5
PHP
0,03397893
NEAR
10
PHP
0,06795787
NEAR
20
PHP
0,13591573
NEAR
25
PHP
0,16989467
NEAR
50
PHP
0,33978933
NEAR
100
PHP
0,67957866
NEAR
250
PHP
1,698947
NEAR
500
PHP
3,397893
NEAR
1000
PHP
6,795787
NEAR
2500
PHP
16,9895
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-PHP được tạo vào lúc 23:03:32 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC