Chuyển đổi 2 NEAR sang PHP
Chuyển đổi 2 NEAR sang PHP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 150,17 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:12, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến PHP
Theo dõi
12:12, 14 tháng 3, 2025
0 PHP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 150,170 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.814.414.380 PHP. NEAR Protocol tăng +3.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.43%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.239.891.785 US$ và tổng cung lưu thông là 1.194.863.466 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 38.
Vốn hóa thị trường
181,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,19 T US$
Khối lượng (24h)
15,81 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:12 , việc chuyển đổi 2 NEAR Protocol (NEAR) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 300.34 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 150,170 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang PHP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Philippine Peso

NEAR
PHP
0.01
NEAR
1,501700
PHP
0.1
NEAR
15,0170
PHP
1
NEAR
150,170
PHP
2
NEAR
300,340
PHP
3
NEAR
450,510
PHP
5
NEAR
750,850
PHP
10
NEAR
1.501,70
PHP
20
NEAR
3.003,40
PHP
25
NEAR
3.754,25
PHP
50
NEAR
7.508,50
PHP
100
NEAR
15.017,0
PHP
250
NEAR
37.542,5
PHP
500
NEAR
75.085,0
PHP
1000
NEAR
150.170
PHP
2500
NEAR
375.425
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang NEAR Protocol
PHP

NEAR
0.01
PHP
0,00006659
NEAR
0.1
PHP
0,00066591
NEAR
1
PHP
0,00665912
NEAR
2
PHP
0,01331824
NEAR
3
PHP
0,01997736
NEAR
5
PHP
0,03329560
NEAR
10
PHP
0,06659120
NEAR
20
PHP
0,13318239
NEAR
25
PHP
0,16647799
NEAR
50
PHP
0,33295598
NEAR
100
PHP
0,66591197
NEAR
250
PHP
1,664780
NEAR
500
PHP
3,329560
NEAR
1000
PHP
6,659120
NEAR
2500
PHP
16,6478
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-PHP được tạo vào lúc 12:12:41 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC