Chuyển đổi 5 NEAR sang PHP
Chuyển đổi 5 NEAR sang PHP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 120,13 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:00, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 120,130 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.796.914.299 PHP. NEAR Protocol tăng +0.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.36%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.258.825.475 US$ và tổng cung lưu thông là 1.231.192.281 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 45.
Vốn hóa thị trường
148,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
5,8 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:00 , việc chuyển đổi 5 NEAR Protocol (NEAR) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 600.65 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 120,130 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang PHP mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Philippine Peso

NEAR
PHP
0.01
NEAR
1,201300
PHP
0.1
NEAR
12,0130
PHP
1
NEAR
120,130
PHP
2
NEAR
240,260
PHP
3
NEAR
360,390
PHP
5
NEAR
600,650
PHP
10
NEAR
1.201,30
PHP
20
NEAR
2.402,60
PHP
25
NEAR
3.003,25
PHP
50
NEAR
6.006,50
PHP
100
NEAR
12.013,0
PHP
250
NEAR
30.032,5
PHP
500
NEAR
60.065,0
PHP
1000
NEAR
120.130
PHP
2500
NEAR
300.325
PHP
Chuyển đổi Philippine Peso sang NEAR Protocol
PHP

NEAR
0.01
PHP
0,00008324
NEAR
0.1
PHP
0,00083243
NEAR
1
PHP
0,00832432
NEAR
2
PHP
0,01664863
NEAR
3
PHP
0,02497295
NEAR
5
PHP
0,04162158
NEAR
10
PHP
0,08324315
NEAR
20
PHP
0,16648631
NEAR
25
PHP
0,20810788
NEAR
50
PHP
0,41621577
NEAR
100
PHP
0,83243153
NEAR
250
PHP
2,081079
NEAR
500
PHP
4,162158
NEAR
1000
PHP
8,324315
NEAR
2500
PHP
20,8108
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-PHP được tạo vào lúc 17:00:00 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC