Chuyển đổi 25 VND sang NEAR
Chuyển đổi 25 VND sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 43.593 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:50, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến VND
Theo dõi
22:50, 13 tháng 12, 2025
0 VND
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 43.593,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.724.961.507.461 ₫. NEAR Protocol tăng +2.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.08%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.282.420.038 US$ và tổng cung lưu thông là 1.282.393.451 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 57.
Vốn hóa thị trường
55,92 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
2,72 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:50 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 43593 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 43.593,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang VND mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Vietnamese đồng
NEAR
VND
0.01
NEAR
435,930
VND
0.1
NEAR
4.359,30
VND
1
NEAR
43.593,0
VND
2
NEAR
87.186,0
VND
3
NEAR
130.779
VND
5
NEAR
217.965
VND
10
NEAR
435.930
VND
20
NEAR
871.860
VND
25
NEAR
1.089.825
VND
50
NEAR
2.179.650
VND
100
NEAR
4.359.300
VND
250
NEAR
10.898.250
VND
500
NEAR
21.796.500
VND
1000
NEAR
43.593.000
VND
2500
NEAR
108.982.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang NEAR Protocol
VND
NEAR
0.01
VND
0,00000023
NEAR
0.1
VND
0,00000229
NEAR
1
VND
0,00002294
NEAR
2
VND
0,00004588
NEAR
3
VND
0,00006882
NEAR
5
VND
0,00011470
NEAR
10
VND
0,00022939
NEAR
20
VND
0,00045879
NEAR
25
VND
0,00057349
NEAR
50
VND
0,00114697
NEAR
100
VND
0,00229395
NEAR
250
VND
0,00573487
NEAR
500
VND
0,01146973
NEAR
1000
VND
0,02293946
NEAR
2500
VND
0,05734866
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-VND được tạo vào lúc 22:50:26 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC