Chuyển đổi 2 NEAR sang VND
Chuyển đổi 2 NEAR sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 39.668 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:18, 26 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến VND
Theo dõi
17:18, 26 tháng 12, 2025
0 VND
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 39.668,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.564.825.564.356 ₫. NEAR Protocol tăng +0.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.10%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.283.495.284 US$ và tổng cung lưu thông là 1.283.495.285 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 56.
Vốn hóa thị trường
50,91 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
4,56 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:18 , việc chuyển đổi 2 NEAR Protocol (NEAR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 79336 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 39.668,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang VND mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Vietnamese đồng
NEAR
VND
0.01
NEAR
396,680
VND
0.1
NEAR
3.966,80
VND
1
NEAR
39.668,0
VND
2
NEAR
79.336,0
VND
3
NEAR
119.004
VND
5
NEAR
198.340
VND
10
NEAR
396.680
VND
20
NEAR
793.360
VND
25
NEAR
991.700
VND
50
NEAR
1.983.400
VND
100
NEAR
3.966.800
VND
250
NEAR
9.917.000
VND
500
NEAR
19.834.000
VND
1000
NEAR
39.668.000
VND
2500
NEAR
99.170.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang NEAR Protocol
VND
NEAR
0.01
VND
0,00000025
NEAR
0.1
VND
0,00000252
NEAR
1
VND
0,00002521
NEAR
2
VND
0,00005042
NEAR
3
VND
0,00007563
NEAR
5
VND
0,00012605
NEAR
10
VND
0,00025209
NEAR
20
VND
0,00050418
NEAR
25
VND
0,00063023
NEAR
50
VND
0,00126046
NEAR
100
VND
0,00252092
NEAR
250
VND
0,00630231
NEAR
500
VND
0,01260462
NEAR
1000
VND
0,02520924
NEAR
2500
VND
0,06302309
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-VND được tạo vào lúc 17:18:09 26/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC