Chuyển đổi 2 NEAR sang VND
Chuyển đổi 2 NEAR sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 63.043 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:58, 3 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 63.043,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.958.404.929.067 ₫. NEAR Protocol giảm -0.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.07%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.263.700.208 US$ và tổng cung lưu thông là 1.240.537.648 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 44.
Vốn hóa thị trường
78,18 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,24 T US$
Khối lượng (24h)
3,96 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:58 , việc chuyển đổi 2 NEAR Protocol (NEAR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 126086 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 63.043,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang VND mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Vietnamese đồng

NEAR
VND
0.01
NEAR
630,430
VND
0.1
NEAR
6.304,30
VND
1
NEAR
63.043,0
VND
2
NEAR
126.086
VND
3
NEAR
189.129
VND
5
NEAR
315.215
VND
10
NEAR
630.430
VND
20
NEAR
1.260.860
VND
25
NEAR
1.576.075
VND
50
NEAR
3.152.150
VND
100
NEAR
6.304.300
VND
250
NEAR
15.760.750
VND
500
NEAR
31.521.500
VND
1000
NEAR
63.043.000
VND
2500
NEAR
157.607.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang NEAR Protocol
VND

NEAR
0.01
VND
0,00000016
NEAR
0.1
VND
0,00000159
NEAR
1
VND
0,00001586
NEAR
2
VND
0,00003172
NEAR
3
VND
0,00004759
NEAR
5
VND
0,00007931
NEAR
10
VND
0,00015862
NEAR
20
VND
0,00031724
NEAR
25
VND
0,00039655
NEAR
50
VND
0,00079311
NEAR
100
VND
0,00158622
NEAR
250
VND
0,00396555
NEAR
500
VND
0,00793109
NEAR
1000
VND
0,01586219
NEAR
2500
VND
0,03965547
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-VND được tạo vào lúc 11:58:44 3/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC