Chuyển đổi 100 VND sang NEAR
Chuyển đổi 100 VND sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 79.191 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:32, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến VND
Theo dõi
12:32, 6 tháng 10, 2025
0 VND
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 79.191,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.978.134.740.163 ₫. NEAR Protocol giảm -1.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.75%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.274.641.081 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 48.
Vốn hóa thị trường
98,83 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
6,98 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,82 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:32 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 79191 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 79.191,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang VND mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Vietnamese đồng

NEAR
VND
0.01
NEAR
791,910
VND
0.1
NEAR
7.919,10
VND
1
NEAR
79.191,0
VND
2
NEAR
158.382
VND
3
NEAR
237.573
VND
5
NEAR
395.955
VND
10
NEAR
791.910
VND
20
NEAR
1.583.820
VND
25
NEAR
1.979.775
VND
50
NEAR
3.959.550
VND
100
NEAR
7.919.100
VND
250
NEAR
19.797.750
VND
500
NEAR
39.595.500
VND
1000
NEAR
79.191.000
VND
2500
NEAR
197.977.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang NEAR Protocol
VND

NEAR
0.01
VND
0,00000013
NEAR
0.1
VND
0,00000126
NEAR
1
VND
0,00001263
NEAR
2
VND
0,00002526
NEAR
3
VND
0,00003788
NEAR
5
VND
0,00006314
NEAR
10
VND
0,00012628
NEAR
20
VND
0,00025255
NEAR
25
VND
0,00031569
NEAR
50
VND
0,00063138
NEAR
100
VND
0,00126277
NEAR
250
VND
0,00315692
NEAR
500
VND
0,00631385
NEAR
1000
VND
0,01262770
NEAR
2500
VND
0,03156924
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-VND được tạo vào lúc 12:32:56 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC