Chuyển đổi 100 VND sang NEAR
Chuyển đổi 100 VND sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 57.219 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:31, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến VND
Theo dõi
17:31, 20 tháng 11, 2025
0 VND
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 57.219,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.577.583.966.328 ₫. NEAR Protocol giảm -1.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -4.67%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.280.461.516 US$ và tổng cung lưu thông là 1.280.435.017 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
73,66 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
13,58 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:31 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 57219 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 57.219,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang VND mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Vietnamese đồng
NEAR
VND
0.01
NEAR
572,190
VND
0.1
NEAR
5.721,90
VND
1
NEAR
57.219,0
VND
2
NEAR
114.438
VND
3
NEAR
171.657
VND
5
NEAR
286.095
VND
10
NEAR
572.190
VND
20
NEAR
1.144.380
VND
25
NEAR
1.430.475
VND
50
NEAR
2.860.950
VND
100
NEAR
5.721.900
VND
250
NEAR
14.304.750
VND
500
NEAR
28.609.500
VND
1000
NEAR
57.219.000
VND
2500
NEAR
143.047.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang NEAR Protocol
VND
NEAR
0.01
VND
0,00000017
NEAR
0.1
VND
0,00000175
NEAR
1
VND
0,00001748
NEAR
2
VND
0,00003495
NEAR
3
VND
0,00005243
NEAR
5
VND
0,00008738
NEAR
10
VND
0,00017477
NEAR
20
VND
0,00034953
NEAR
25
VND
0,00043692
NEAR
50
VND
0,00087384
NEAR
100
VND
0,00174767
NEAR
250
VND
0,00436918
NEAR
500
VND
0,00873836
NEAR
1000
VND
0,01747671
NEAR
2500
VND
0,04369178
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-VND được tạo vào lúc 17:31:08 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC