Chuyển đổi 100 VND thành NEAR
Chuyển đổi 100 VND sang NEAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 138.874 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:03, 2 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 138.874 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.881.942.946.542 ₫. NEAR Protocol tăng +3.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.55%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.093.897.607,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
151,82 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,09 T US$
Khối lượng (24h)
5,88 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:03 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 138874 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 138.874 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang VND mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành Vietnamese đồng
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
VND
0.01
NEAR
1.388,74
VND
0.1
NEAR
13.887,4
VND
1
NEAR
138.874
VND
2
NEAR
277.748
VND
3
NEAR
416.622
VND
5
NEAR
694.370
VND
10
NEAR
1.388.740
VND
20
NEAR
2.777.480
VND
25
NEAR
3.471.850
VND
50
NEAR
6.943.700
VND
100
NEAR
13.887.400
VND
250
NEAR
34.718.500
VND
500
NEAR
69.437.000
VND
1000
NEAR
138.874.000
VND
2500
NEAR
347.185.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng thành NEAR Protocol
VND
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
VND
0,00000007
NEAR
0.1
VND
0,00000072
NEAR
1
VND
0,00000720
NEAR
2
VND
0,00001440
NEAR
3
VND
0,00002160
NEAR
5
VND
0,00003600
NEAR
10
VND
0,00007201
NEAR
20
VND
0,00014402
NEAR
25
VND
0,00018002
NEAR
50
VND
0,00036004
NEAR
100
VND
0,00072008
NEAR
250
VND
0,00180019
NEAR
500
VND
0,00360039
NEAR
1000
VND
0,00720077
NEAR
2500
VND
0,01800193
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-VND page created at 16:03:08 2/7/2024 UTC
Last Updated at 16:03:08 2/7/2024 UTC