Chuyển đổi 3 NEAR sang VND
Chuyển đổi 3 NEAR sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 89.201 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:56, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến VND
Theo dõi
19:56, 16 tháng 2, 2025
0 VND
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 89.201,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.366.162.806.679 ₫. NEAR Protocol tăng +3.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.06%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.235.629.234 US$ và tổng cung lưu thông là 1.184.823.727 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 35.
Vốn hóa thị trường
105,62 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,18 T US$
Khối lượng (24h)
3,37 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,34 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:56 , việc chuyển đổi 3 NEAR Protocol (NEAR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 267603 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 89.201,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang VND mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Vietnamese đồng
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
VND
0.01
NEAR
892,010
VND
0.1
NEAR
8.920,10
VND
1
NEAR
89.201,0
VND
2
NEAR
178.402
VND
3
NEAR
267.603
VND
5
NEAR
446.005
VND
10
NEAR
892.010
VND
20
NEAR
1.784.020
VND
25
NEAR
2.230.025
VND
50
NEAR
4.460.050
VND
100
NEAR
8.920.100
VND
250
NEAR
22.300.250
VND
500
NEAR
44.600.500
VND
1000
NEAR
89.201.000
VND
2500
NEAR
223.002.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang NEAR Protocol
VND
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
VND
0,00000011
NEAR
0.1
VND
0,00000112
NEAR
1
VND
0,00001121
NEAR
2
VND
0,00002242
NEAR
3
VND
0,00003363
NEAR
5
VND
0,00005605
NEAR
10
VND
0,00011211
NEAR
20
VND
0,00022421
NEAR
25
VND
0,00028027
NEAR
50
VND
0,00056053
NEAR
100
VND
0,00112106
NEAR
250
VND
0,00280266
NEAR
500
VND
0,00560532
NEAR
1000
VND
0,01121064
NEAR
2500
VND
0,02802659
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-VND được tạo vào lúc 19:56:21 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC