Chuyển đổi 3 NEAR sang VND
Chuyển đổi 3 NEAR sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 63.858 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:57, 3 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 63.858,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.946.007.944.961 ₫. NEAR Protocol tăng +3.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.01%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.263.803.545 US$ và tổng cung lưu thông là 1.240.605.901 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 45.
Vốn hóa thị trường
79,23 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,24 T US$
Khối lượng (24h)
2,95 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:57 , việc chuyển đổi 3 NEAR Protocol (NEAR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 191574 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 63.858,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang VND mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Vietnamese đồng

NEAR
VND
0.01
NEAR
638,580
VND
0.1
NEAR
6.385,80
VND
1
NEAR
63.858,0
VND
2
NEAR
127.716
VND
3
NEAR
191.574
VND
5
NEAR
319.290
VND
10
NEAR
638.580
VND
20
NEAR
1.277.160
VND
25
NEAR
1.596.450
VND
50
NEAR
3.192.900
VND
100
NEAR
6.385.800
VND
250
NEAR
15.964.500
VND
500
NEAR
31.929.000
VND
1000
NEAR
63.858.000
VND
2500
NEAR
159.645.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang NEAR Protocol
VND

NEAR
0.01
VND
0,00000016
NEAR
0.1
VND
0,00000157
NEAR
1
VND
0,00001566
NEAR
2
VND
0,00003132
NEAR
3
VND
0,00004698
NEAR
5
VND
0,00007830
NEAR
10
VND
0,00015660
NEAR
20
VND
0,00031319
NEAR
25
VND
0,00039149
NEAR
50
VND
0,00078299
NEAR
100
VND
0,00156597
NEAR
250
VND
0,00391494
NEAR
500
VND
0,00782987
NEAR
1000
VND
0,01565975
NEAR
2500
VND
0,03914936
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-VND được tạo vào lúc 22:57:23 3/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC