Chuyển đổi 1000 VND sang NEAR
Chuyển đổi 1000 VND sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 77.956 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:38, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 77.956,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.536.708.984.425 ₫. NEAR Protocol giảm -4.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.54%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.274.589.047 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
97,43 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
8,54 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:38 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 77956 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 77.956,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang VND mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Vietnamese đồng

NEAR
VND
0.01
NEAR
779,560
VND
0.1
NEAR
7.795,60
VND
1
NEAR
77.956,0
VND
2
NEAR
155.912
VND
3
NEAR
233.868
VND
5
NEAR
389.780
VND
10
NEAR
779.560
VND
20
NEAR
1.559.120
VND
25
NEAR
1.948.900
VND
50
NEAR
3.897.800
VND
100
NEAR
7.795.600
VND
250
NEAR
19.489.000
VND
500
NEAR
38.978.000
VND
1000
NEAR
77.956.000
VND
2500
NEAR
194.890.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang NEAR Protocol
VND

NEAR
0.01
VND
0,00000013
NEAR
0.1
VND
0,00000128
NEAR
1
VND
0,00001283
NEAR
2
VND
0,00002566
NEAR
3
VND
0,00003848
NEAR
5
VND
0,00006414
NEAR
10
VND
0,00012828
NEAR
20
VND
0,00025655
NEAR
25
VND
0,00032069
NEAR
50
VND
0,00064139
NEAR
100
VND
0,00128277
NEAR
250
VND
0,00320694
NEAR
500
VND
0,00641387
NEAR
1000
VND
0,01282775
NEAR
2500
VND
0,03206937
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-VND được tạo vào lúc 08:38:01 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC