Chuyển đổi 1000 VND sang NEAR
Chuyển đổi 1000 VND sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 170.657 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:17, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến VND
Theo dõi
17:17, 25 tháng 11, 2024
0 VND
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 170.657 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 41.373.956.742.447 ₫. NEAR Protocol tăng +4.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.25%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.006.416 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
207,85 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
41,37 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:17 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 170657 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 170.657 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang VND mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Vietnamese đồng
NEAR
VND
0.01
NEAR
1.706,57
VND
0.1
NEAR
17.065,7
VND
1
NEAR
170.657
VND
2
NEAR
341.314
VND
3
NEAR
511.971
VND
5
NEAR
853.285
VND
10
NEAR
1.706.570
VND
20
NEAR
3.413.140
VND
25
NEAR
4.266.425
VND
50
NEAR
8.532.850
VND
100
NEAR
17.065.700
VND
250
NEAR
42.664.250
VND
500
NEAR
85.328.500
VND
1000
NEAR
170.657.000
VND
2500
NEAR
426.642.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang NEAR Protocol
VND
NEAR
0.01
VND
0,00000006
NEAR
0.1
VND
0,00000059
NEAR
1
VND
0,00000586
NEAR
2
VND
0,00001172
NEAR
3
VND
0,00001758
NEAR
5
VND
0,00002930
NEAR
10
VND
0,00005860
NEAR
20
VND
0,00011719
NEAR
25
VND
0,00014649
NEAR
50
VND
0,00029299
NEAR
100
VND
0,00058597
NEAR
250
VND
0,00146493
NEAR
500
VND
0,00292985
NEAR
1000
VND
0,00585971
NEAR
2500
VND
0,01464927
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-VND được tạo vào lúc 17:17:13 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC