Chuyển đổi 1000 VND sang NEAR
Chuyển đổi 1000 VND sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 56.556 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:17, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 56.556,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.144.304.369.326 ₫. NEAR Protocol giảm -1.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.22%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.259.191.705 US$ và tổng cung lưu thông là 1.231.571.683 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
69,59 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
3,14 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:17 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 56556 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 56.556,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang VND mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Vietnamese đồng

NEAR
VND
0.01
NEAR
565,560
VND
0.1
NEAR
5.655,60
VND
1
NEAR
56.556,0
VND
2
NEAR
113.112
VND
3
NEAR
169.668
VND
5
NEAR
282.780
VND
10
NEAR
565.560
VND
20
NEAR
1.131.120
VND
25
NEAR
1.413.900
VND
50
NEAR
2.827.800
VND
100
NEAR
5.655.600
VND
250
NEAR
14.139.000
VND
500
NEAR
28.278.000
VND
1000
NEAR
56.556.000
VND
2500
NEAR
141.390.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang NEAR Protocol
VND

NEAR
0.01
VND
0,00000018
NEAR
0.1
VND
0,00000177
NEAR
1
VND
0,00001768
NEAR
2
VND
0,00003536
NEAR
3
VND
0,00005304
NEAR
5
VND
0,00008841
NEAR
10
VND
0,00017682
NEAR
20
VND
0,00035363
NEAR
25
VND
0,00044204
NEAR
50
VND
0,00088408
NEAR
100
VND
0,00176816
NEAR
250
VND
0,00442040
NEAR
500
VND
0,00884079
NEAR
1000
VND
0,01768159
NEAR
2500
VND
0,04420397
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-VND được tạo vào lúc 17:17:26 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC