Chuyển đổi 5 NEAR sang VND
Chuyển đổi 5 NEAR sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 63.650 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:57, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến VND
Theo dõi
16:57, 22 tháng 8, 2025
0 VND
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 63.650,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.327.151.266.833 ₫. NEAR Protocol giảm -3.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -1.02%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.266.969.471 US$ và tổng cung lưu thông là 1.248.713.729 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 47.
Vốn hóa thị trường
79,48 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
3,33 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:57 , việc chuyển đổi 5 NEAR Protocol (NEAR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 318250 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 63.650,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang VND mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Vietnamese đồng

NEAR
VND
0.01
NEAR
636,500
VND
0.1
NEAR
6.365,00
VND
1
NEAR
63.650,0
VND
2
NEAR
127.300
VND
3
NEAR
190.950
VND
5
NEAR
318.250
VND
10
NEAR
636.500
VND
20
NEAR
1.273.000
VND
25
NEAR
1.591.250
VND
50
NEAR
3.182.500
VND
100
NEAR
6.365.000
VND
250
NEAR
15.912.500
VND
500
NEAR
31.825.000
VND
1000
NEAR
63.650.000
VND
2500
NEAR
159.125.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang NEAR Protocol
VND

NEAR
0.01
VND
0,00000016
NEAR
0.1
VND
0,00000157
NEAR
1
VND
0,00001571
NEAR
2
VND
0,00003142
NEAR
3
VND
0,00004713
NEAR
5
VND
0,00007855
NEAR
10
VND
0,00015711
NEAR
20
VND
0,00031422
NEAR
25
VND
0,00039277
NEAR
50
VND
0,00078555
NEAR
100
VND
0,00157109
NEAR
250
VND
0,00392773
NEAR
500
VND
0,00785546
NEAR
1000
VND
0,01571092
NEAR
2500
VND
0,03927730
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-VND được tạo vào lúc 16:57:36 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC