Chuyển đổi 10 VND sang NEAR
Chuyển đổi 10 VND sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 67.090 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:51, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 67.090,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.648.049.118.378 ₫. NEAR Protocol tăng +2.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.39%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.240.449.443 US$ và tổng cung lưu thông là 1.195.571.259 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 40.
Vốn hóa thị trường
80,52 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
4,65 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:51 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 67090 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 67.090,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang VND mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Vietnamese đồng

NEAR
VND
0.01
NEAR
670,900
VND
0.1
NEAR
6.709,00
VND
1
NEAR
67.090,0
VND
2
NEAR
134.180
VND
3
NEAR
201.270
VND
5
NEAR
335.450
VND
10
NEAR
670.900
VND
20
NEAR
1.341.800
VND
25
NEAR
1.677.250
VND
50
NEAR
3.354.500
VND
100
NEAR
6.709.000
VND
250
NEAR
16.772.500
VND
500
NEAR
33.545.000
VND
1000
NEAR
67.090.000
VND
2500
NEAR
167.725.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang NEAR Protocol
VND

NEAR
0.01
VND
0,00000015
NEAR
0.1
VND
0,00000149
NEAR
1
VND
0,00001491
NEAR
2
VND
0,00002981
NEAR
3
VND
0,00004472
NEAR
5
VND
0,00007453
NEAR
10
VND
0,00014905
NEAR
20
VND
0,00029811
NEAR
25
VND
0,00037263
NEAR
50
VND
0,00074527
NEAR
100
VND
0,00149054
NEAR
250
VND
0,00372634
NEAR
500
VND
0,00745268
NEAR
1000
VND
0,01490535
NEAR
2500
VND
0,03726338
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-VND được tạo vào lúc 06:51:34 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC