Chuyển đổi 10 VND sang NEAR
Chuyển đổi 10 VND sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 61.890 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:48, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến VND
Theo dõi
13:48, 20 tháng 11, 2025
0 VND
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 61.890,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.905.415.068.810 ₫. NEAR Protocol tăng +2.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.95%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.280.435.675 US$ và tổng cung lưu thông là 1.280.435.680 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 49.
Vốn hóa thị trường
79,25 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
13,91 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:48 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 61890 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 61.890,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang VND mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Vietnamese đồng
NEAR
VND
0.01
NEAR
618,900
VND
0.1
NEAR
6.189,00
VND
1
NEAR
61.890,0
VND
2
NEAR
123.780
VND
3
NEAR
185.670
VND
5
NEAR
309.450
VND
10
NEAR
618.900
VND
20
NEAR
1.237.800
VND
25
NEAR
1.547.250
VND
50
NEAR
3.094.500
VND
100
NEAR
6.189.000
VND
250
NEAR
15.472.500
VND
500
NEAR
30.945.000
VND
1000
NEAR
61.890.000
VND
2500
NEAR
154.725.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang NEAR Protocol
VND
NEAR
0.01
VND
0,00000016
NEAR
0.1
VND
0,00000162
NEAR
1
VND
0,00001616
NEAR
2
VND
0,00003232
NEAR
3
VND
0,00004847
NEAR
5
VND
0,00008079
NEAR
10
VND
0,00016158
NEAR
20
VND
0,00032315
NEAR
25
VND
0,00040394
NEAR
50
VND
0,00080788
NEAR
100
VND
0,00161577
NEAR
250
VND
0,00403942
NEAR
500
VND
0,00807885
NEAR
1000
VND
0,01615770
NEAR
2500
VND
0,04039425
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-VND được tạo vào lúc 13:48:59 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC