Chuyển đổi 10 VND sang NEAR
Chuyển đổi 10 VND sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 57.361 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:29, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 57.361,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.616.289.423.959 ₫. NEAR Protocol tăng +3.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.94%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.259.035.501 US$ và tổng cung lưu thông là 1.231.381.224 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
70,59 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
2,62 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:29 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 57361 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 57.361,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang VND mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Vietnamese đồng

NEAR
VND
0.01
NEAR
573,610
VND
0.1
NEAR
5.736,10
VND
1
NEAR
57.361,0
VND
2
NEAR
114.722
VND
3
NEAR
172.083
VND
5
NEAR
286.805
VND
10
NEAR
573.610
VND
20
NEAR
1.147.220
VND
25
NEAR
1.434.025
VND
50
NEAR
2.868.050
VND
100
NEAR
5.736.100
VND
250
NEAR
14.340.250
VND
500
NEAR
28.680.500
VND
1000
NEAR
57.361.000
VND
2500
NEAR
143.402.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang NEAR Protocol
VND

NEAR
0.01
VND
0,00000017
NEAR
0.1
VND
0,00000174
NEAR
1
VND
0,00001743
NEAR
2
VND
0,00003487
NEAR
3
VND
0,00005230
NEAR
5
VND
0,00008717
NEAR
10
VND
0,00017433
NEAR
20
VND
0,00034867
NEAR
25
VND
0,00043584
NEAR
50
VND
0,00087167
NEAR
100
VND
0,00174334
NEAR
250
VND
0,00435836
NEAR
500
VND
0,00871672
NEAR
1000
VND
0,01743345
NEAR
2500
VND
0,04358362
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-VND được tạo vào lúc 19:29:53 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC