Chuyển đổi 0.1 VND thành NEAR
Chuyển đổi 0.1 VND sang NEAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 144.253 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:03, 27 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 144.253 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.555.372.953.807 ₫. NEAR Protocol tăng +6.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.62%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.105.594.372,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
159,49 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
6,56 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:03 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 144253 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 144.253 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang VND mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành Vietnamese đồng
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
VND
0.01
NEAR
1.442,53
VND
0.1
NEAR
14.425,3
VND
1
NEAR
144.253
VND
2
NEAR
288.506
VND
3
NEAR
432.759
VND
5
NEAR
721.265
VND
10
NEAR
1.442.530
VND
20
NEAR
2.885.060
VND
25
NEAR
3.606.325
VND
50
NEAR
7.212.650
VND
100
NEAR
14.425.300
VND
250
NEAR
36.063.250
VND
500
NEAR
72.126.500
VND
1000
NEAR
144.253.000
VND
2500
NEAR
360.632.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng thành NEAR Protocol
VND
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
VND
0,00000007
NEAR
0.1
VND
0,00000069
NEAR
1
VND
0,00000693
NEAR
2
VND
0,00001386
NEAR
3
VND
0,00002080
NEAR
5
VND
0,00003466
NEAR
10
VND
0,00006932
NEAR
20
VND
0,00013865
NEAR
25
VND
0,00017331
NEAR
50
VND
0,00034661
NEAR
100
VND
0,00069323
NEAR
250
VND
0,00173307
NEAR
500
VND
0,00346613
NEAR
1000
VND
0,00693226
NEAR
2500
VND
0,01733066
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-VND page created at 00:03:32 27/7/2024 UTC
Last Updated at 00:03:32 27/7/2024 UTC