Chuyển đổi 0.1 VND sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 VND sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 65.943 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:06, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 65.943,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.391.333.017.045 ₫. NEAR Protocol giảm -1.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.11%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.243.068.113 US$ và tổng cung lưu thông là 1.199.000.741 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 39.
Vốn hóa thị trường
79,1 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,2 T US$
Khối lượng (24h)
4,39 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:06 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 65943 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 65.943,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang VND mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Vietnamese đồng

NEAR
VND
0.01
NEAR
659,430
VND
0.1
NEAR
6.594,30
VND
1
NEAR
65.943,0
VND
2
NEAR
131.886
VND
3
NEAR
197.829
VND
5
NEAR
329.715
VND
10
NEAR
659.430
VND
20
NEAR
1.318.860
VND
25
NEAR
1.648.575
VND
50
NEAR
3.297.150
VND
100
NEAR
6.594.300
VND
250
NEAR
16.485.750
VND
500
NEAR
32.971.500
VND
1000
NEAR
65.943.000
VND
2500
NEAR
164.857.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang NEAR Protocol
VND

NEAR
0.01
VND
0,00000015
NEAR
0.1
VND
0,00000152
NEAR
1
VND
0,00001516
NEAR
2
VND
0,00003033
NEAR
3
VND
0,00004549
NEAR
5
VND
0,00007582
NEAR
10
VND
0,00015165
NEAR
20
VND
0,00030329
NEAR
25
VND
0,00037912
NEAR
50
VND
0,00075823
NEAR
100
VND
0,00151646
NEAR
250
VND
0,00379115
NEAR
500
VND
0,00758231
NEAR
1000
VND
0,01516461
NEAR
2500
VND
0,03791153
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-VND được tạo vào lúc 15:06:49 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC