Chuyển đổi 0.1 VND sang NEAR
Chuyển đổi 0.1 VND sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 63.084 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:35, 6 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 63.084,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.548.648.641.468 ₫. NEAR Protocol giảm -0.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.13%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.269.446.773 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 50.
Vốn hóa thị trường
78,78 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
4,55 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:35 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 63084 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 63.084,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang VND mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Vietnamese đồng

NEAR
VND
0.01
NEAR
630,840
VND
0.1
NEAR
6.308,40
VND
1
NEAR
63.084,0
VND
2
NEAR
126.168
VND
3
NEAR
189.252
VND
5
NEAR
315.420
VND
10
NEAR
630.840
VND
20
NEAR
1.261.680
VND
25
NEAR
1.577.100
VND
50
NEAR
3.154.200
VND
100
NEAR
6.308.400
VND
250
NEAR
15.771.000
VND
500
NEAR
31.542.000
VND
1000
NEAR
63.084.000
VND
2500
NEAR
157.710.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang NEAR Protocol
VND

NEAR
0.01
VND
0,00000016
NEAR
0.1
VND
0,00000159
NEAR
1
VND
0,00001585
NEAR
2
VND
0,00003170
NEAR
3
VND
0,00004756
NEAR
5
VND
0,00007926
NEAR
10
VND
0,00015852
NEAR
20
VND
0,00031704
NEAR
25
VND
0,00039630
NEAR
50
VND
0,00079259
NEAR
100
VND
0,00158519
NEAR
250
VND
0,00396297
NEAR
500
VND
0,00792594
NEAR
1000
VND
0,01585188
NEAR
2500
VND
0,03962970
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-VND được tạo vào lúc 10:35:12 6/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC