Chuyển đổi 2 VND sang NEAR
Chuyển đổi 2 VND sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 66.756 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:59, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 66.756,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.436.781.803.047 ₫. NEAR Protocol tăng +3.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.17%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.266.700.356 US$ và tổng cung lưu thông là 1.248.512.707 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 47.
Vốn hóa thị trường
83,32 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
4,44 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:59 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 66756 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 66.756,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang VND mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Vietnamese đồng

NEAR
VND
0.01
NEAR
667,560
VND
0.1
NEAR
6.675,60
VND
1
NEAR
66.756,0
VND
2
NEAR
133.512
VND
3
NEAR
200.268
VND
5
NEAR
333.780
VND
10
NEAR
667.560
VND
20
NEAR
1.335.120
VND
25
NEAR
1.668.900
VND
50
NEAR
3.337.800
VND
100
NEAR
6.675.600
VND
250
NEAR
16.689.000
VND
500
NEAR
33.378.000
VND
1000
NEAR
66.756.000
VND
2500
NEAR
166.890.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang NEAR Protocol
VND

NEAR
0.01
VND
0,00000015
NEAR
0.1
VND
0,00000150
NEAR
1
VND
0,00001498
NEAR
2
VND
0,00002996
NEAR
3
VND
0,00004494
NEAR
5
VND
0,00007490
NEAR
10
VND
0,00014980
NEAR
20
VND
0,00029960
NEAR
25
VND
0,00037450
NEAR
50
VND
0,00074900
NEAR
100
VND
0,00149799
NEAR
250
VND
0,00374498
NEAR
500
VND
0,00748996
NEAR
1000
VND
0,01497993
NEAR
2500
VND
0,03744982
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-VND được tạo vào lúc 06:59:33 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC