Chuyển đổi 2 VND sang NEAR
Chuyển đổi 2 VND sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 50.055 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:22, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến VND
Theo dõi
21:22, 21 tháng 11, 2025
0 VND
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 50.055,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.370.072.612.141 ₫. NEAR Protocol giảm -12.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.61%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.280.538.701 US$ và tổng cung lưu thông là 1.280.538.735 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 52.
Vốn hóa thị trường
63,68 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
15,37 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:22 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 50055 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 50.055,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang VND mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Vietnamese đồng
NEAR
VND
0.01
NEAR
500,550
VND
0.1
NEAR
5.005,50
VND
1
NEAR
50.055,0
VND
2
NEAR
100.110
VND
3
NEAR
150.165
VND
5
NEAR
250.275
VND
10
NEAR
500.550
VND
20
NEAR
1.001.100
VND
25
NEAR
1.251.375
VND
50
NEAR
2.502.750
VND
100
NEAR
5.005.500
VND
250
NEAR
12.513.750
VND
500
NEAR
25.027.500
VND
1000
NEAR
50.055.000
VND
2500
NEAR
125.137.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang NEAR Protocol
VND
NEAR
0.01
VND
0,00000020
NEAR
0.1
VND
0,00000200
NEAR
1
VND
0,00001998
NEAR
2
VND
0,00003996
NEAR
3
VND
0,00005993
NEAR
5
VND
0,00009989
NEAR
10
VND
0,00019978
NEAR
20
VND
0,00039956
NEAR
25
VND
0,00049945
NEAR
50
VND
0,00099890
NEAR
100
VND
0,00199780
NEAR
250
VND
0,00499451
NEAR
500
VND
0,00998901
NEAR
1000
VND
0,01997802
NEAR
2500
VND
0,04994506
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-VND được tạo vào lúc 21:22:56 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC