Chuyển đổi 2 VND sang NEAR
Chuyển đổi 2 VND sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 71.249 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:42, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến VND
Theo dõi
18:42, 20 tháng 5, 2025
0 VND
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 71.249,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.488.344.628.888 ₫. NEAR Protocol giảm -0.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.16%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.251.110.299 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.632.140 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
86,76 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
5,49 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:42 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 71249 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 71.249,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang VND mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Vietnamese đồng

NEAR
VND
0.01
NEAR
712,490
VND
0.1
NEAR
7.124,90
VND
1
NEAR
71.249,0
VND
2
NEAR
142.498
VND
3
NEAR
213.747
VND
5
NEAR
356.245
VND
10
NEAR
712.490
VND
20
NEAR
1.424.980
VND
25
NEAR
1.781.225
VND
50
NEAR
3.562.450
VND
100
NEAR
7.124.900
VND
250
NEAR
17.812.250
VND
500
NEAR
35.624.500
VND
1000
NEAR
71.249.000
VND
2500
NEAR
178.122.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang NEAR Protocol
VND

NEAR
0.01
VND
0,00000014
NEAR
0.1
VND
0,00000140
NEAR
1
VND
0,00001404
NEAR
2
VND
0,00002807
NEAR
3
VND
0,00004211
NEAR
5
VND
0,00007018
NEAR
10
VND
0,00014035
NEAR
20
VND
0,00028071
NEAR
25
VND
0,00035088
NEAR
50
VND
0,00070176
NEAR
100
VND
0,00140353
NEAR
250
VND
0,00350882
NEAR
500
VND
0,00701764
NEAR
1000
VND
0,01403528
NEAR
2500
VND
0,03508821
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-VND được tạo vào lúc 18:42:09 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC