Chuyển đổi 25 NEAR sang VND
Chuyển đổi 25 NEAR sang VND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 143.531 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:44, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến VND
Theo dõi
12:44, 22 tháng 11, 2024
0 VND
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 143.531 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 27.776.620.392.253 ₫. NEAR Protocol tăng +4.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.42%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.457.249 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
174,57 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
27,78 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:44 , việc chuyển đổi 25 NEAR Protocol (NEAR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3588275 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 143.531 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang VND mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Vietnamese đồng
NEAR
VND
0.01
NEAR
1.435,31
VND
0.1
NEAR
14.353,1
VND
1
NEAR
143.531
VND
2
NEAR
287.062
VND
3
NEAR
430.593
VND
5
NEAR
717.655
VND
10
NEAR
1.435.310
VND
20
NEAR
2.870.620
VND
25
NEAR
3.588.275
VND
50
NEAR
7.176.550
VND
100
NEAR
14.353.100
VND
250
NEAR
35.882.750
VND
500
NEAR
71.765.500
VND
1000
NEAR
143.531.000
VND
2500
NEAR
358.827.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang NEAR Protocol
VND
NEAR
0.01
VND
0,00000007
NEAR
0.1
VND
0,00000070
NEAR
1
VND
0,00000697
NEAR
2
VND
0,00001393
NEAR
3
VND
0,00002090
NEAR
5
VND
0,00003484
NEAR
10
VND
0,00006967
NEAR
20
VND
0,00013934
NEAR
25
VND
0,00017418
NEAR
50
VND
0,00034836
NEAR
100
VND
0,00069671
NEAR
250
VND
0,00174178
NEAR
500
VND
0,00348357
NEAR
1000
VND
0,00696714
NEAR
2500
VND
0,01741784
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-VND được tạo vào lúc 12:44:25 22/11/2024
Last Updated at 12:44:25 22/11/2024 UTC