Chuyển đổi 0.01 VND sang NEAR
Chuyển đổi 0.01 VND sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 70.956 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:02, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến VND
Theo dõi
12:02, 20 tháng 5, 2025
0 VND
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 70.956,0 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.951.750.181.001 ₫. NEAR Protocol tăng +1.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.15%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.251.110.935 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.511.640 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
86,38 NT US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
5,95 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:02 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 70956 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 70.956,0 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang VND mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang Vietnamese đồng

NEAR
VND
0.01
NEAR
709,560
VND
0.1
NEAR
7.095,60
VND
1
NEAR
70.956,0
VND
2
NEAR
141.912
VND
3
NEAR
212.868
VND
5
NEAR
354.780
VND
10
NEAR
709.560
VND
20
NEAR
1.419.120
VND
25
NEAR
1.773.900
VND
50
NEAR
3.547.800
VND
100
NEAR
7.095.600
VND
250
NEAR
17.739.000
VND
500
NEAR
35.478.000
VND
1000
NEAR
70.956.000
VND
2500
NEAR
177.390.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang NEAR Protocol
VND

NEAR
0.01
VND
0,00000014
NEAR
0.1
VND
0,00000141
NEAR
1
VND
0,00001409
NEAR
2
VND
0,00002819
NEAR
3
VND
0,00004228
NEAR
5
VND
0,00007047
NEAR
10
VND
0,00014093
NEAR
20
VND
0,00028186
NEAR
25
VND
0,00035233
NEAR
50
VND
0,00070466
NEAR
100
VND
0,00140932
NEAR
250
VND
0,00352331
NEAR
500
VND
0,00704662
NEAR
1000
VND
0,01409324
NEAR
2500
VND
0,03523310
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XDR
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-VND được tạo vào lúc 12:02:10 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC