Chuyển đổi 100 NEAR sang XDR
Chuyển đổi 100 NEAR sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 4,32 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:07, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XDR
Theo dõi
20:07, 22 tháng 11, 2024
0 XDR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 4,320000 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 733.039.002 XDR. NEAR Protocol giảm -1.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +1.29%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.221.548.411 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 25.
Vốn hóa thị trường
5,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
733,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:07 , việc chuyển đổi 100 NEAR Protocol (NEAR) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 432 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 4,320000 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang IMF Special Drawing Rights
NEAR
XDR
0.01
NEAR
0,04320000
XDR
0.1
NEAR
0,43200000
XDR
1
NEAR
4,320000
XDR
2
NEAR
8,640000
XDR
3
NEAR
12,9600
XDR
5
NEAR
21,6000
XDR
10
NEAR
43,2000
XDR
20
NEAR
86,4000
XDR
25
NEAR
108,000
XDR
50
NEAR
216,000
XDR
100
NEAR
432,000
XDR
250
NEAR
1.080,00
XDR
500
NEAR
2.160,00
XDR
1000
NEAR
4.320,00
XDR
2500
NEAR
10.800,0
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang NEAR Protocol
XDR
NEAR
0.01
XDR
0,00231481
NEAR
0.1
XDR
0,02314815
NEAR
1
XDR
0,23148148
NEAR
2
XDR
0,46296296
NEAR
3
XDR
0,69444444
NEAR
5
XDR
1,157407
NEAR
10
XDR
2,314815
NEAR
20
XDR
4,629630
NEAR
25
XDR
5,787037
NEAR
50
XDR
11,5741
NEAR
100
XDR
23,1481
NEAR
250
XDR
57,8704
NEAR
500
XDR
115,741
NEAR
1000
XDR
231,481
NEAR
2500
XDR
578,704
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XDR được tạo vào lúc 20:07:46 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC