Chuyển đổi 3 NEAR sang XDR
Chuyển đổi 3 NEAR sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 2,15 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:24, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,150000 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 175.554.909 XDR. NEAR Protocol tăng +3.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.61%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.274.380.923 US$ và tổng cung lưu thông là 1.249.836.992 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 48.
Vốn hóa thị trường
2,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
175,55 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,94 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:24 , việc chuyển đổi 3 NEAR Protocol (NEAR) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.449999999999999 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,150000 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang IMF Special Drawing Rights

NEAR
XDR
0.01
NEAR
0,02150000
XDR
0.1
NEAR
0,21500000
XDR
1
NEAR
2,150000
XDR
2
NEAR
4,300000
XDR
3
NEAR
6,450000
XDR
5
NEAR
10,7500
XDR
10
NEAR
21,5000
XDR
20
NEAR
43,0000
XDR
25
NEAR
53,7500
XDR
50
NEAR
107,500
XDR
100
NEAR
215,000
XDR
250
NEAR
537,500
XDR
500
NEAR
1.075,00
XDR
1000
NEAR
2.150,00
XDR
2500
NEAR
5.375,00
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang NEAR Protocol
XDR

NEAR
0.01
XDR
0,00465116
NEAR
0.1
XDR
0,04651163
NEAR
1
XDR
0,46511628
NEAR
2
XDR
0,93023256
NEAR
3
XDR
1,395349
NEAR
5
XDR
2,325581
NEAR
10
XDR
4,651163
NEAR
20
XDR
9,302326
NEAR
25
XDR
11,6279
NEAR
50
XDR
23,2558
NEAR
100
XDR
46,5116
NEAR
250
XDR
116,279
NEAR
500
XDR
232,558
NEAR
1000
XDR
465,116
NEAR
2500
XDR
1.162,791
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XDR được tạo vào lúc 07:24:38 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC