Chuyển đổi 0.1 NEAR thành XDR
Chuyển đổi 0.1 NEAR sang XDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 4,3 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:32, 26 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 4,300000 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 195.225.040 XDR. NEAR Protocol tăng +6.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.62%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.105.594.372,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
4,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
195,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:32 , việc chuyển đổi 0.1 NEAR Protocol (NEAR) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.43 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 4,300000 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành IMF Special Drawing Rights
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
XDR
0.01
NEAR
0,04300000
XDR
0.1
NEAR
0,43000000
XDR
1
NEAR
4,300000
XDR
2
NEAR
8,600000
XDR
3
NEAR
12,9000
XDR
5
NEAR
21,5000
XDR
10
NEAR
43,0000
XDR
20
NEAR
86,0000
XDR
25
NEAR
107,500
XDR
50
NEAR
215,000
XDR
100
NEAR
430,000
XDR
250
NEAR
1.075,00
XDR
500
NEAR
2.150,00
XDR
1000
NEAR
4.300,00
XDR
2500
NEAR
10.750,0
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights thành NEAR Protocol
XDR
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
XDR
0,00232558
NEAR
0.1
XDR
0,02325581
NEAR
1
XDR
0,23255814
NEAR
2
XDR
0,46511628
NEAR
3
XDR
0,69767442
NEAR
5
XDR
1,162791
NEAR
10
XDR
2,325581
NEAR
20
XDR
4,651163
NEAR
25
XDR
5,813953
NEAR
50
XDR
11,6279
NEAR
100
XDR
23,2558
NEAR
250
XDR
58,1395
NEAR
500
XDR
116,279
NEAR
1000
XDR
232,558
NEAR
2500
XDR
581,395
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-XDR page created at 23:32:20 26/7/2024 UTC
Last Updated at 23:32:20 26/7/2024 UTC