Chuyển đổi 0.01 NEAR sang XDR
Chuyển đổi 0.01 NEAR sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 1,33 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:09, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XDR
Theo dõi
10:09, 23 tháng 11, 2025
0 XDR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,330000 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 176.809.279 XDR. NEAR Protocol tăng +0.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.99%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.280.668.169 US$ và tổng cung lưu thông là 1.280.667.895 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 54.
Vốn hóa thị trường
1,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,28 T US$
Khối lượng (24h)
176,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:09 , việc chuyển đổi 0.01 NEAR Protocol (NEAR) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.013300000000000001 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,330000 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang IMF Special Drawing Rights
NEAR
XDR
0.01
NEAR
0,01330000
XDR
0.1
NEAR
0,13300000
XDR
1
NEAR
1,330000
XDR
2
NEAR
2,660000
XDR
3
NEAR
3,990000
XDR
5
NEAR
6,650000
XDR
10
NEAR
13,3000
XDR
20
NEAR
26,6000
XDR
25
NEAR
33,2500
XDR
50
NEAR
66,5000
XDR
100
NEAR
133,000
XDR
250
NEAR
332,500
XDR
500
NEAR
665,000
XDR
1000
NEAR
1.330,00
XDR
2500
NEAR
3.325,00
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang NEAR Protocol
XDR
NEAR
0.01
XDR
0,00751880
NEAR
0.1
XDR
0,07518797
NEAR
1
XDR
0,75187970
NEAR
2
XDR
1,503759
NEAR
3
XDR
2,255639
NEAR
5
XDR
3,759398
NEAR
10
XDR
7,518797
NEAR
20
XDR
15,0376
NEAR
25
XDR
18,7970
NEAR
50
XDR
37,5940
NEAR
100
XDR
75,1880
NEAR
250
XDR
187,970
NEAR
500
XDR
375,940
NEAR
1000
XDR
751,880
NEAR
2500
XDR
1.879,699
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XDR được tạo vào lúc 10:09:09 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC