Chuyển đổi 3 XDR sang NEAR
Chuyển đổi 3 XDR sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 1,99 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:25, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XDR
Theo dõi
14:25, 20 tháng 5, 2025
0 XDR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,990000 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 167.208.101 XDR. NEAR Protocol tăng +1.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.15%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.251.110.935 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.511.640 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
2,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
167,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:25 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.99 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,990000 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang IMF Special Drawing Rights

NEAR
XDR
0.01
NEAR
0,01990000
XDR
0.1
NEAR
0,19900000
XDR
1
NEAR
1,990000
XDR
2
NEAR
3,980000
XDR
3
NEAR
5,970000
XDR
5
NEAR
9,950000
XDR
10
NEAR
19,9000
XDR
20
NEAR
39,8000
XDR
25
NEAR
49,7500
XDR
50
NEAR
99,5000
XDR
100
NEAR
199,000
XDR
250
NEAR
497,500
XDR
500
NEAR
995,000
XDR
1000
NEAR
1.990,00
XDR
2500
NEAR
4.975,00
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang NEAR Protocol
XDR

NEAR
0.01
XDR
0,00502513
NEAR
0.1
XDR
0,05025126
NEAR
1
XDR
0,50251256
NEAR
2
XDR
1,005025
NEAR
3
XDR
1,507538
NEAR
5
XDR
2,512563
NEAR
10
XDR
5,025126
NEAR
20
XDR
10,0503
NEAR
25
XDR
12,5628
NEAR
50
XDR
25,1256
NEAR
100
XDR
50,2513
NEAR
250
XDR
125,628
NEAR
500
XDR
251,256
NEAR
1000
XDR
502,513
NEAR
2500
XDR
1.256,281
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XDR được tạo vào lúc 14:25:33 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC