Chuyển đổi 25 NEAR sang XDR
Chuyển đổi 25 NEAR sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 2,01 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:02, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XDR
Theo dõi
23:02, 21 tháng 5, 2025
0 XDR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,010000 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 216.283.664 XDR. NEAR Protocol tăng +0.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -5.11%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.251.268.061 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.826.002 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
2,45 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
216,28 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:02 , việc chuyển đổi 25 NEAR Protocol (NEAR) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 50.24999999999999 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,010000 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang IMF Special Drawing Rights

NEAR
XDR
0.01
NEAR
0,02010000
XDR
0.1
NEAR
0,20100000
XDR
1
NEAR
2,010000
XDR
2
NEAR
4,020000
XDR
3
NEAR
6,030000
XDR
5
NEAR
10,0500
XDR
10
NEAR
20,1000
XDR
20
NEAR
40,2000
XDR
25
NEAR
50,2500
XDR
50
NEAR
100,500
XDR
100
NEAR
201,000
XDR
250
NEAR
502,500
XDR
500
NEAR
1.005,00
XDR
1000
NEAR
2.010,00
XDR
2500
NEAR
5.025,00
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang NEAR Protocol
XDR

NEAR
0.01
XDR
0,00497512
NEAR
0.1
XDR
0,04975124
NEAR
1
XDR
0,49751244
NEAR
2
XDR
0,99502488
NEAR
3
XDR
1,492537
NEAR
5
XDR
2,487562
NEAR
10
XDR
4,975124
NEAR
20
XDR
9,950249
NEAR
25
XDR
12,4378
NEAR
50
XDR
24,8756
NEAR
100
XDR
49,7512
NEAR
250
XDR
124,378
NEAR
500
XDR
248,756
NEAR
1000
XDR
497,512
NEAR
2500
XDR
1.243,781
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XDR được tạo vào lúc 23:02:07 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC