Chuyển đổi 10 XDR sang NEAR
Chuyển đổi 10 XDR sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 4,96 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:17, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XDR
Theo dõi
6:17, 26 tháng 11, 2024
0 XDR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 4,960000 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 942.794.963 XDR. NEAR Protocol giảm -7.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.23%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.097.966 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 24.
Vốn hóa thị trường
6,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
942,79 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:17 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.96 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 4,960000 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang IMF Special Drawing Rights
NEAR
XDR
0.01
NEAR
0,04960000
XDR
0.1
NEAR
0,49600000
XDR
1
NEAR
4,960000
XDR
2
NEAR
9,920000
XDR
3
NEAR
14,8800
XDR
5
NEAR
24,8000
XDR
10
NEAR
49,6000
XDR
20
NEAR
99,2000
XDR
25
NEAR
124,000
XDR
50
NEAR
248,000
XDR
100
NEAR
496,000
XDR
250
NEAR
1.240,00
XDR
500
NEAR
2.480,00
XDR
1000
NEAR
4.960,00
XDR
2500
NEAR
12.400,0
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang NEAR Protocol
XDR
NEAR
0.01
XDR
0,00201613
NEAR
0.1
XDR
0,02016129
NEAR
1
XDR
0,20161290
NEAR
2
XDR
0,40322581
NEAR
3
XDR
0,60483871
NEAR
5
XDR
1,008065
NEAR
10
XDR
2,016129
NEAR
20
XDR
4,032258
NEAR
25
XDR
5,040323
NEAR
50
XDR
10,0806
NEAR
100
XDR
20,1613
NEAR
250
XDR
50,4032
NEAR
500
XDR
100,806
NEAR
1000
XDR
201,613
NEAR
2500
XDR
504,032
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XDR được tạo vào lúc 06:17:57 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC