Chuyển đổi 10 XDR sang NEAR
Chuyển đổi 10 XDR sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 1,6 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:48, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,600000 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 77.383.646 XDR. NEAR Protocol tăng +0.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.36%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.258.825.475 US$ và tổng cung lưu thông là 1.231.192.281 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 45.
Vốn hóa thị trường
1,98 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
77,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:48 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.6 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,600000 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang IMF Special Drawing Rights

NEAR
XDR
0.01
NEAR
0,01600000
XDR
0.1
NEAR
0,16000000
XDR
1
NEAR
1,600000
XDR
2
NEAR
3,200000
XDR
3
NEAR
4,800000
XDR
5
NEAR
8,000000
XDR
10
NEAR
16,0000
XDR
20
NEAR
32,0000
XDR
25
NEAR
40,0000
XDR
50
NEAR
80,0000
XDR
100
NEAR
160,000
XDR
250
NEAR
400,000
XDR
500
NEAR
800,000
XDR
1000
NEAR
1.600,00
XDR
2500
NEAR
4.000,00
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang NEAR Protocol
XDR

NEAR
0.01
XDR
0,00625000
NEAR
0.1
XDR
0,06250000
NEAR
1
XDR
0,62500000
NEAR
2
XDR
1,250000
NEAR
3
XDR
1,875000
NEAR
5
XDR
3,125000
NEAR
10
XDR
6,250000
NEAR
20
XDR
12,5000
NEAR
25
XDR
15,6250
NEAR
50
XDR
31,2500
NEAR
100
XDR
62,5000
NEAR
250
XDR
156,250
NEAR
500
XDR
312,500
NEAR
1000
XDR
625,000
NEAR
2500
XDR
1.562,50
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XDR được tạo vào lúc 17:48:51 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC