Chuyển đổi 2 XDR sang NEAR
Chuyển đổi 2 XDR sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 2,07 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:07, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 2,070000 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 171.543.859 XDR. NEAR Protocol tăng +5.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR tăng +0.27%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.251.007.446 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.511.640 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 41.
Vốn hóa thị trường
2,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
171,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:07 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.07 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 2,070000 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang IMF Special Drawing Rights

NEAR
XDR
0.01
NEAR
0,02070000
XDR
0.1
NEAR
0,20700000
XDR
1
NEAR
2,070000
XDR
2
NEAR
4,140000
XDR
3
NEAR
6,210000
XDR
5
NEAR
10,3500
XDR
10
NEAR
20,7000
XDR
20
NEAR
41,4000
XDR
25
NEAR
51,7500
XDR
50
NEAR
103,500
XDR
100
NEAR
207,000
XDR
250
NEAR
517,500
XDR
500
NEAR
1.035,00
XDR
1000
NEAR
2.070,00
XDR
2500
NEAR
5.175,00
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang NEAR Protocol
XDR

NEAR
0.01
XDR
0,00483092
NEAR
0.1
XDR
0,04830918
NEAR
1
XDR
0,48309179
NEAR
2
XDR
0,96618357
NEAR
3
XDR
1,449275
NEAR
5
XDR
2,415459
NEAR
10
XDR
4,830918
NEAR
20
XDR
9,661836
NEAR
25
XDR
12,0773
NEAR
50
XDR
24,1546
NEAR
100
XDR
48,3092
NEAR
250
XDR
120,773
NEAR
500
XDR
241,546
NEAR
1000
XDR
483,092
NEAR
2500
XDR
1.207,729
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XDR được tạo vào lúc 07:07:49 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC