Chuyển đổi 2 XDR sang NEAR
Chuyển đổi 2 XDR sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 1,61 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:03, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,610000 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 115.363.940 XDR. NEAR Protocol giảm -4.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.46%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.258.773.850 US$ và tổng cung lưu thông là 1.231.071.646 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
1,98 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,23 T US$
Khối lượng (24h)
115,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,68 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:03 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.61 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,610000 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang IMF Special Drawing Rights

NEAR
XDR
0.01
NEAR
0,01610000
XDR
0.1
NEAR
0,16100000
XDR
1
NEAR
1,610000
XDR
2
NEAR
3,220000
XDR
3
NEAR
4,830000
XDR
5
NEAR
8,050000
XDR
10
NEAR
16,1000
XDR
20
NEAR
32,2000
XDR
25
NEAR
40,2500
XDR
50
NEAR
80,5000
XDR
100
NEAR
161,000
XDR
250
NEAR
402,500
XDR
500
NEAR
805,000
XDR
1000
NEAR
1.610,00
XDR
2500
NEAR
4.025,00
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang NEAR Protocol
XDR

NEAR
0.01
XDR
0,00621118
NEAR
0.1
XDR
0,06211180
NEAR
1
XDR
0,62111801
NEAR
2
XDR
1,242236
NEAR
3
XDR
1,863354
NEAR
5
XDR
3,105590
NEAR
10
XDR
6,211180
NEAR
20
XDR
12,4224
NEAR
25
XDR
15,5280
NEAR
50
XDR
31,0559
NEAR
100
XDR
62,1118
NEAR
250
XDR
155,280
NEAR
500
XDR
310,559
NEAR
1000
XDR
621,118
NEAR
2500
XDR
1.552,795
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XDR được tạo vào lúc 06:03:10 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC