Chuyển đổi 2 XDR sang NEAR
Chuyển đổi 2 XDR sang NEAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 4,95 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:55, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ NEAR đến XDR
Theo dõi
23:55, 25 tháng 11, 2024
0 XDR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 4,950000 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.226.932.530 XDR. NEAR Protocol giảm -1.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -2.88%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.222.098.451 US$ và tổng cung lưu thông là 1.217.906.155 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 23.
Vốn hóa thị trường
6,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,23 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:55 , việc chuyển đổi 1 NEAR Protocol (NEAR) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.95 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 4,950000 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang IMF Special Drawing Rights
NEAR
XDR
0.01
NEAR
0,04950000
XDR
0.1
NEAR
0,49500000
XDR
1
NEAR
4,950000
XDR
2
NEAR
9,900000
XDR
3
NEAR
14,8500
XDR
5
NEAR
24,7500
XDR
10
NEAR
49,5000
XDR
20
NEAR
99,0000
XDR
25
NEAR
123,750
XDR
50
NEAR
247,500
XDR
100
NEAR
495,000
XDR
250
NEAR
1.237,50
XDR
500
NEAR
2.475,00
XDR
1000
NEAR
4.950,00
XDR
2500
NEAR
12.375,0
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang NEAR Protocol
XDR
NEAR
0.01
XDR
0,00202020
NEAR
0.1
XDR
0,02020202
NEAR
1
XDR
0,20202020
NEAR
2
XDR
0,40404040
NEAR
3
XDR
0,60606061
NEAR
5
XDR
1,010101
NEAR
10
XDR
2,020202
NEAR
20
XDR
4,040404
NEAR
25
XDR
5,050505
NEAR
50
XDR
10,1010
NEAR
100
XDR
20,2020
NEAR
250
XDR
50,5051
NEAR
500
XDR
101,010
NEAR
1000
XDR
202,020
NEAR
2500
XDR
505,051
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XDR được tạo vào lúc 23:55:36 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC