Chuyển đổi 2 NEAR thành XDR
Chuyển đổi 2 NEAR sang XDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 NEAR bằng 3,63 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:34, 4 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 3,630000 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 263.301.289 XDR. NEAR Protocol giảm -7.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.28%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.094.303.023,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là .
Vốn hóa thị trường
3,96 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,09 T US$
Khối lượng (24h)
263,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:34 , việc chuyển đổi 2 NEAR Protocol (NEAR) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.26 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 3,630000 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol thành IMF Special Drawing Rights
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
XDR
0.01
NEAR
0,03630000
XDR
0.1
NEAR
0,36300000
XDR
1
NEAR
3,630000
XDR
2
NEAR
7,260000
XDR
3
NEAR
10,8900
XDR
5
NEAR
18,1500
XDR
10
NEAR
36,3000
XDR
20
NEAR
72,6000
XDR
25
NEAR
90,7500
XDR
50
NEAR
181,500
XDR
100
NEAR
363,000
XDR
250
NEAR
907,500
XDR
500
NEAR
1.815,00
XDR
1000
NEAR
3.630,00
XDR
2500
NEAR
9.075,00
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights thành NEAR Protocol
XDR
![near](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/10365/small/near.jpg?1696510367)
NEAR
0.01
XDR
0,00275482
NEAR
0.1
XDR
0,02754821
NEAR
1
XDR
0,27548209
NEAR
2
XDR
0,55096419
NEAR
3
XDR
0,82644628
NEAR
5
XDR
1,377410
NEAR
10
XDR
2,754821
NEAR
20
XDR
5,509642
NEAR
25
XDR
6,887052
NEAR
50
XDR
13,7741
NEAR
100
XDR
27,5482
NEAR
250
XDR
68,8705
NEAR
500
XDR
137,741
NEAR
1000
XDR
275,482
NEAR
2500
XDR
688,705
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
NEAR-XDR page created at 20:34:44 4/7/2024 UTC
Last Updated at 20:34:44 4/7/2024 UTC