Chuyển đổi 2 NEAR sang XDR
Chuyển đổi 2 NEAR sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR tương đương 1,7 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:44, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang giảm trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 1,700000 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 134.849.246 XDR. NEAR Protocol giảm -3.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.13%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.266.547.864 US$ và tổng cung lưu thông là 1.248.325.578 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 46.
Vốn hóa thị trường
2,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,25 T US$
Khối lượng (24h)
134,85 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:44 , việc chuyển đổi 2 NEAR Protocol (NEAR) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.4 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 1,700000 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang IMF Special Drawing Rights

NEAR
XDR
0.01
NEAR
0,01700000
XDR
0.1
NEAR
0,17000000
XDR
1
NEAR
1,700000
XDR
2
NEAR
3,400000
XDR
3
NEAR
5,100000
XDR
5
NEAR
8,500000
XDR
10
NEAR
17,0000
XDR
20
NEAR
34,0000
XDR
25
NEAR
42,5000
XDR
50
NEAR
85,0000
XDR
100
NEAR
170,000
XDR
250
NEAR
425,000
XDR
500
NEAR
850,000
XDR
1000
NEAR
1.700,00
XDR
2500
NEAR
4.250,00
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang NEAR Protocol
XDR

NEAR
0.01
XDR
0,00588235
NEAR
0.1
XDR
0,05882353
NEAR
1
XDR
0,58823529
NEAR
2
XDR
1,176471
NEAR
3
XDR
1,764706
NEAR
5
XDR
2,941176
NEAR
10
XDR
5,882353
NEAR
20
XDR
11,7647
NEAR
25
XDR
14,7059
NEAR
50
XDR
29,4118
NEAR
100
XDR
58,8235
NEAR
250
XDR
147,059
NEAR
500
XDR
294,118
NEAR
1000
XDR
588,235
NEAR
2500
XDR
1.470,588
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XDR được tạo vào lúc 04:44:27 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC