Chuyển đổi 250 NEAR sang XDR
Chuyển đổi 250 NEAR sang XDR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 NEAR bằng 3,95 XDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:34, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của NEAR ( NEAR Protocol )
NEAR đang tăng trong tuần này
NEAR Protocol giá hôm nay là 3,950000 XDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 359.120.407 XDR. NEAR Protocol giảm -0.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của NEAR giảm -0.19%. Tổng cung của NEAR Protocol là 1.183.246.170,68 US$ và tổng cung lưu thông là 1.107.181.322,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của NEAR là 21.
Vốn hóa thị trường
4,37 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,11 T US$
Khối lượng (24h)
359,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:34 , việc chuyển đổi 250 NEAR Protocol (NEAR) sang XDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 987.5 XDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 NEAR = 3,950000 XDR XDR, trong khi 1 XDR bằng NEAR.
Công cụ tính giá từ NEAR sang XDR mới nhất
Chuyển đổi NEAR Protocol sang IMF Special Drawing Rights
NEAR
XDR
0.01
NEAR
0,03950000
XDR
0.1
NEAR
0,39500000
XDR
1
NEAR
3,950000
XDR
2
NEAR
7,900000
XDR
3
NEAR
11,8500
XDR
5
NEAR
19,7500
XDR
10
NEAR
39,5000
XDR
20
NEAR
79,0000
XDR
25
NEAR
98,7500
XDR
50
NEAR
197,500
XDR
100
NEAR
395,000
XDR
250
NEAR
987,500
XDR
500
NEAR
1.975,00
XDR
1000
NEAR
3.950,00
XDR
2500
NEAR
9.875,00
XDR
Chuyển đổi IMF Special Drawing Rights sang NEAR Protocol
XDR
NEAR
0.01
XDR
0,00253165
NEAR
0.1
XDR
0,02531646
NEAR
1
XDR
0,25316456
NEAR
2
XDR
0,50632911
NEAR
3
XDR
0,75949367
NEAR
5
XDR
1,265823
NEAR
10
XDR
2,531646
NEAR
20
XDR
5,063291
NEAR
25
XDR
6,329114
NEAR
50
XDR
12,6582
NEAR
100
XDR
25,3165
NEAR
250
XDR
63,2911
NEAR
500
XDR
126,582
NEAR
1000
XDR
253,165
NEAR
2500
XDR
632,911
NEAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
NEAR/AED
NEAR/ARS
NEAR/AUD
NEAR/BCH
NEAR/BDT
NEAR/BHD
NEAR/BMD
NEAR/BNB
NEAR/BRL
NEAR/BTC
NEAR/CAD
NEAR/CHF
NEAR/CLP
NEAR/CNY
NEAR/CZK
NEAR/DKK
NEAR/DOT
NEAR/EOS
NEAR/ETH
NEAR/EUR
NEAR/GBP
NEAR/HKD
NEAR/HUF
NEAR/IDR
NEAR/ILS
NEAR/INR
NEAR/JPY
NEAR/KRW
NEAR/KWD
NEAR/LKR
NEAR/LTC
NEAR/MMK
NEAR/MXN
NEAR/MYR
NEAR/NGN
NEAR/NOK
NEAR/NZD
NEAR/PHP
NEAR/PKR
NEAR/PLN
NEAR/RUB
NEAR/SAR
NEAR/SEK
NEAR/SGD
NEAR/THB
NEAR/TRY
NEAR/TWD
NEAR/UAH
NEAR/USD
NEAR/VEF
NEAR/VND
NEAR/XAG
NEAR/XAU
NEAR/XLM
NEAR/XRP
NEAR/YFI
NEAR/ZAR
NEAR/LINK
NEAR/SATS
NEAR/BITS
Trang NEAR-XDR được tạo vào lúc 06:34:02 1/10/2024
Last Updated at 06:34:02 1/10/2024 UTC