Chuyển đổi 100 VET sang BNB
Chuyển đổi 100 VET sang BNB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:18, 8 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00001378 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.529,0 BNB. VeChain giảm -2.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.20%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 95.
Vốn hóa thị trường
1,18 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
21,53 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:18 , việc chuyển đổi 100 VeChain (VET) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.001378 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00001378 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BNB mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang BNB
VET
BNB
0.01
VET
0,00000014
BNB
0.1
VET
0,00000138
BNB
1
VET
0,00001378
BNB
2
VET
0,00002756
BNB
3
VET
0,00004134
BNB
5
VET
0,00006890
BNB
10
VET
0,00013780
BNB
20
VET
0,00027560
BNB
25
VET
0,00034450
BNB
50
VET
0,00068900
BNB
100
VET
0,00137800
BNB
250
VET
0,00344500
BNB
500
VET
0,00689000
BNB
1000
VET
0,01378000
BNB
2500
VET
0,03445000
BNB
Chuyển đổi BNB sang VeChain
BNB
VET
0.01
BNB
725,689
VET
0.1
BNB
7.256,894
VET
1
BNB
72.568,94
VET
2
BNB
145.137,881
VET
3
BNB
217.706,821
VET
5
BNB
362.844,702
VET
10
BNB
725.689,405
VET
20
BNB
1.451.378,81
VET
25
BNB
1.814.223,512
VET
50
BNB
3.628.447,025
VET
100
BNB
7.256.894,049
VET
250
BNB
18.142.235,123
VET
500
BNB
36.284.470,247
VET
1000
BNB
72.568.940,493
VET
2500
BNB
181.422.351,234
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BNB được tạo vào lúc 01:18:41 8/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC