Chuyển đổi 0.01 VET sang BNB
Chuyển đổi 0.01 VET sang BNB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:53, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến BNB
Theo dõi
12:53, 13 tháng 12, 2025
0 BNB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00001318 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 24.875,0 BNB. VeChain giảm -3.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.11%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 99.
Vốn hóa thị trường
1,13 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
24,88 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:53 , việc chuyển đổi 0.01 VeChain (VET) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.318e-7 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00001318 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BNB mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang BNB
VET
BNB
0.01
VET
0,00000013
BNB
0.1
VET
0,00000132
BNB
1
VET
0,00001318
BNB
2
VET
0,00002636
BNB
3
VET
0,00003954
BNB
5
VET
0,00006590
BNB
10
VET
0,00013180
BNB
20
VET
0,00026360
BNB
25
VET
0,00032950
BNB
50
VET
0,00065900
BNB
100
VET
0,00131800
BNB
250
VET
0,00329500
BNB
500
VET
0,00659000
BNB
1000
VET
0,01318000
BNB
2500
VET
0,03295000
BNB
Chuyển đổi BNB sang VeChain
BNB
VET
0.01
BNB
758,725
VET
0.1
BNB
7.587,253
VET
1
BNB
75.872,534
VET
2
BNB
151.745,068
VET
3
BNB
227.617,602
VET
5
BNB
379.362,671
VET
10
BNB
758.725,341
VET
20
BNB
1.517.450,683
VET
25
BNB
1.896.813,354
VET
50
BNB
3.793.626,707
VET
100
BNB
7.587.253,414
VET
250
BNB
18.968.133,536
VET
500
BNB
37.936.267,071
VET
1000
BNB
75.872.534,143
VET
2500
BNB
189.681.335,357
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BNB được tạo vào lúc 12:53:43 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC