Chuyển đổi 0.01 VET sang BNB
Chuyển đổi 0.01 VET sang BNB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:28, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00002882 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 122.825 BNB. VeChain tăng +3.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.09%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
2,48 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
122,83 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:28 , việc chuyển đổi 0.01 VeChain (VET) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.882e-7 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00002882 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BNB mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang BNB

VET

BNB
0.01
VET
0,00000029
BNB
0.1
VET
0,00000288
BNB
1
VET
0,00002882
BNB
2
VET
0,00005764
BNB
3
VET
0,00008646
BNB
5
VET
0,00014410
BNB
10
VET
0,00028820
BNB
20
VET
0,00057640
BNB
25
VET
0,00072050
BNB
50
VET
0,00144100
BNB
100
VET
0,00288200
BNB
250
VET
0,00720500
BNB
500
VET
0,01441000
BNB
1000
VET
0,02882000
BNB
2500
VET
0,07205000
BNB
Chuyển đổi BNB sang VeChain

BNB

VET
0.01
BNB
346,981
VET
0.1
BNB
3.469,813
VET
1
BNB
34.698,126
VET
2
BNB
69.396,253
VET
3
BNB
104.094,379
VET
5
BNB
173.490,632
VET
10
BNB
346.981,263
VET
20
BNB
693.962,526
VET
25
BNB
867.453,158
VET
50
BNB
1.734.906,315
VET
100
BNB
3.469.812,63
VET
250
BNB
8.674.531,575
VET
500
BNB
17.349.063,151
VET
1000
BNB
34.698.126,301
VET
2500
BNB
86.745.315,753
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BNB được tạo vào lúc 12:28:06 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC