Chuyển đổi 1000 VET sang BNB
Chuyển đổi 1000 VET sang BNB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:12, 3 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00002805 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 37.826,0 BNB. VeChain tăng +0.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.12%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 65.
Vốn hóa thị trường
2,41 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
37,83 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,06 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:12 , việc chuyển đổi 1000 VeChain (VET) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.028050000000000002 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00002805 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BNB mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang BNB

VET

BNB
0.01
VET
0,00000028
BNB
0.1
VET
0,00000281
BNB
1
VET
0,00002805
BNB
2
VET
0,00005610
BNB
3
VET
0,00008415
BNB
5
VET
0,00014025
BNB
10
VET
0,00028050
BNB
20
VET
0,00056100
BNB
25
VET
0,00070125
BNB
50
VET
0,00140250
BNB
100
VET
0,00280500
BNB
250
VET
0,00701250
BNB
500
VET
0,01402500
BNB
1000
VET
0,02805000
BNB
2500
VET
0,07012500
BNB
Chuyển đổi BNB sang VeChain

BNB

VET
0.01
BNB
356,506
VET
0.1
BNB
3.565,062
VET
1
BNB
35.650,624
VET
2
BNB
71.301,248
VET
3
BNB
106.951,872
VET
5
BNB
178.253,119
VET
10
BNB
356.506,239
VET
20
BNB
713.012,478
VET
25
BNB
891.265,597
VET
50
BNB
1.782.531,194
VET
100
BNB
3.565.062,389
VET
250
BNB
8.912.655,971
VET
500
BNB
17.825.311,943
VET
1000
BNB
35.650.623,886
VET
2500
BNB
89.126.559,715
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BNB được tạo vào lúc 23:12:32 3/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC