Chuyển đổi 1000 VET sang BNB
Chuyển đổi 1000 VET sang BNB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:54, 19 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00003786 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 134.616 BNB. VeChain giảm -1.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.00%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
3,26 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
134,62 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:54 , việc chuyển đổi 1000 VeChain (VET) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03786 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00003786 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BNB mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang BNB

VET

BNB
0.01
VET
0,00000038
BNB
0.1
VET
0,00000379
BNB
1
VET
0,00003786
BNB
2
VET
0,00007572
BNB
3
VET
0,00011358
BNB
5
VET
0,00018930
BNB
10
VET
0,00037860
BNB
20
VET
0,00075720
BNB
25
VET
0,00094650
BNB
50
VET
0,00189300
BNB
100
VET
0,00378600
BNB
250
VET
0,00946500
BNB
500
VET
0,01893000
BNB
1000
VET
0,03786000
BNB
2500
VET
0,09465000
BNB
Chuyển đổi BNB sang VeChain

BNB

VET
0.01
BNB
264,131
VET
0.1
BNB
2.641,31
VET
1
BNB
26.413,101
VET
2
BNB
52.826,202
VET
3
BNB
79.239,303
VET
5
BNB
132.065,504
VET
10
BNB
264.131,009
VET
20
BNB
528.262,018
VET
25
BNB
660.327,522
VET
50
BNB
1.320.655,045
VET
100
BNB
2.641.310,09
VET
250
BNB
6.603.275,225
VET
500
BNB
13.206.550,449
VET
1000
BNB
26.413.100,898
VET
2500
BNB
66.032.752,245
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BNB được tạo vào lúc 10:54:18 19/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC