Chuyển đổi 1000 VET sang BNB
Chuyển đổi 1000 VET sang BNB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:40, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00003707 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 59.760,0 BNB. VeChain tăng +1.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.47%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
3,19 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
59,76 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:40 , việc chuyển đổi 1000 VeChain (VET) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.037070000000000006 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00003707 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BNB mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang BNB

VET

BNB
0.01
VET
0,00000037
BNB
0.1
VET
0,00000371
BNB
1
VET
0,00003707
BNB
2
VET
0,00007414
BNB
3
VET
0,00011121
BNB
5
VET
0,00018535
BNB
10
VET
0,00037070
BNB
20
VET
0,00074140
BNB
25
VET
0,00092675
BNB
50
VET
0,00185350
BNB
100
VET
0,00370700
BNB
250
VET
0,00926750
BNB
500
VET
0,01853500
BNB
1000
VET
0,03707000
BNB
2500
VET
0,09267500
BNB
Chuyển đổi BNB sang VeChain

BNB

VET
0.01
BNB
269,760
VET
0.1
BNB
2.697,599
VET
1
BNB
26.975,991
VET
2
BNB
53.951,983
VET
3
BNB
80.927,974
VET
5
BNB
134.879,957
VET
10
BNB
269.759,914
VET
20
BNB
539.519,827
VET
25
BNB
674.399,784
VET
50
BNB
1.348.799,568
VET
100
BNB
2.697.599,137
VET
250
BNB
6.743.997,842
VET
500
BNB
13.487.995,684
VET
1000
BNB
26.975.991,368
VET
2500
BNB
67.439.978,419
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BNB được tạo vào lúc 06:40:37 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC