Chuyển đổi 0.01 BNB sang VET
Chuyển đổi 0.01 BNB sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:48, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00003841 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 81.180,0 BNB. VeChain giảm -1.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.11%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
3,34 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
81,18 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:48 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00003841 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00003841 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BNB mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang BNB

VET

BNB
0.01
VET
0,00000038
BNB
0.1
VET
0,00000384
BNB
1
VET
0,00003841
BNB
2
VET
0,00007682
BNB
3
VET
0,00011523
BNB
5
VET
0,00019205
BNB
10
VET
0,00038410
BNB
20
VET
0,00076820
BNB
25
VET
0,00096025
BNB
50
VET
0,00192050
BNB
100
VET
0,00384100
BNB
250
VET
0,00960250
BNB
500
VET
0,01920500
BNB
1000
VET
0,03841000
BNB
2500
VET
0,09602500
BNB
Chuyển đổi BNB sang VeChain

BNB

VET
0.01
BNB
260,349
VET
0.1
BNB
2.603,489
VET
1
BNB
26.034,887
VET
2
BNB
52.069,773
VET
3
BNB
78.104,66
VET
5
BNB
130.174,434
VET
10
BNB
260.348,867
VET
20
BNB
520.697,735
VET
25
BNB
650.872,169
VET
50
BNB
1.301.744,337
VET
100
BNB
2.603.488,675
VET
250
BNB
6.508.721,687
VET
500
BNB
13.017.443,374
VET
1000
BNB
26.034.886,748
VET
2500
BNB
65.087.216,871
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BNB được tạo vào lúc 09:48:08 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC