Chuyển đổi 1 BNB sang VET
Chuyển đổi 1 BNB sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:51, 25 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến BNB
Theo dõi
20:51, 25 tháng 12, 2025
0 BNB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00001257 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.029,0 BNB. VeChain tăng +1.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.01%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 103.
Vốn hóa thị trường
1,08 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
16,03 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
908,17 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:51 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00001257 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00001257 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BNB mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang BNB
VET
BNB
0.01
VET
0,00000013
BNB
0.1
VET
0,00000126
BNB
1
VET
0,00001257
BNB
2
VET
0,00002514
BNB
3
VET
0,00003771
BNB
5
VET
0,00006285
BNB
10
VET
0,00012570
BNB
20
VET
0,00025140
BNB
25
VET
0,00031425
BNB
50
VET
0,00062850
BNB
100
VET
0,00125700
BNB
250
VET
0,00314250
BNB
500
VET
0,00628500
BNB
1000
VET
0,01257000
BNB
2500
VET
0,03142500
BNB
Chuyển đổi BNB sang VeChain
BNB
VET
0.01
BNB
795,545
VET
0.1
BNB
7.955,449
VET
1
BNB
79.554,495
VET
2
BNB
159.108,99
VET
3
BNB
238.663,484
VET
5
BNB
397.772,474
VET
10
BNB
795.544,948
VET
20
BNB
1.591.089,897
VET
25
BNB
1.988.862,371
VET
50
BNB
3.977.724,741
VET
100
BNB
7.955.449,483
VET
250
BNB
19.888.623,707
VET
500
BNB
39.777.247,414
VET
1000
BNB
79.554.494,829
VET
2500
BNB
198.886.237,072
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BNB được tạo vào lúc 20:51:31 25/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC