Chuyển đổi 1 BNB sang VET
Chuyển đổi 1 BNB sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:47, 4 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00002793 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.854,0 BNB. VeChain giảm -0.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.14%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 65.
Vốn hóa thị trường
2,4 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
32,85 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:47 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00002793 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00002793 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BNB mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang BNB

VET

BNB
0.01
VET
0,00000028
BNB
0.1
VET
0,00000279
BNB
1
VET
0,00002793
BNB
2
VET
0,00005586
BNB
3
VET
0,00008379
BNB
5
VET
0,00013965
BNB
10
VET
0,00027930
BNB
20
VET
0,00055860
BNB
25
VET
0,00069825
BNB
50
VET
0,00139650
BNB
100
VET
0,00279300
BNB
250
VET
0,00698250
BNB
500
VET
0,01396500
BNB
1000
VET
0,02793000
BNB
2500
VET
0,06982500
BNB
Chuyển đổi BNB sang VeChain

BNB

VET
0.01
BNB
358,038
VET
0.1
BNB
3.580,38
VET
1
BNB
35.803,795
VET
2
BNB
71.607,59
VET
3
BNB
107.411,386
VET
5
BNB
179.018,976
VET
10
BNB
358.037,952
VET
20
BNB
716.075,904
VET
25
BNB
895.094,88
VET
50
BNB
1.790.189,76
VET
100
BNB
3.580.379,52
VET
250
BNB
8.950.948,801
VET
500
BNB
17.901.897,601
VET
1000
BNB
35.803.795,202
VET
2500
BNB
89.509.488,006
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BNB được tạo vào lúc 07:47:26 4/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC