Chuyển đổi 1 BNB sang VET
Chuyển đổi 1 BNB sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:36, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00003116 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 39.169,0 BNB. VeChain giảm -0.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.17%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
2,68 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
39,17 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,78 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:36 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00003116 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00003116 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BNB mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang BNB

VET

BNB
0.01
VET
0,00000031
BNB
0.1
VET
0,00000312
BNB
1
VET
0,00003116
BNB
2
VET
0,00006232
BNB
3
VET
0,00009348
BNB
5
VET
0,00015580
BNB
10
VET
0,00031160
BNB
20
VET
0,00062320
BNB
25
VET
0,00077900
BNB
50
VET
0,00155800
BNB
100
VET
0,00311600
BNB
250
VET
0,00779000
BNB
500
VET
0,01558000
BNB
1000
VET
0,03116000
BNB
2500
VET
0,07790000
BNB
Chuyển đổi BNB sang VeChain

BNB

VET
0.01
BNB
320,924
VET
0.1
BNB
3.209,243
VET
1
BNB
32.092,426
VET
2
BNB
64.184,852
VET
3
BNB
96.277,279
VET
5
BNB
160.462,131
VET
10
BNB
320.924,262
VET
20
BNB
641.848,524
VET
25
BNB
802.310,655
VET
50
BNB
1.604.621,309
VET
100
BNB
3.209.242,619
VET
250
BNB
8.023.106,547
VET
500
BNB
16.046.213,094
VET
1000
BNB
32.092.426,187
VET
2500
BNB
80.231.065,469
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BNB được tạo vào lúc 11:36:01 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC